Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
ENL34031-NA24A | Thực Tập Tốt Nghiệp | 0 | 0 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Vũ Thị Hạnh | 2012751001 | NA2401A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Phạm Minh Hiếu | 2012751005 | NA2401A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Đỗ Thị Nhinh | 2012751007 | NA2401A | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |