Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
GRI37020-DLT | Thực Tập Tốt Nghiệp | 0 | 0 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Vũ Hoàng Anh | 2213103002 | DTL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Vũ Văn Công | 2213102007 | DCL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Bùi Mạnh Cường | 2213102001 | DCL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Đoàn Văn Điệp | 2213102002 | DCL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Lê Văn Điệp | 2213102006 | DCL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Nguyễn Mạnh Hoà | 2213102005 | DCL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Đỗ Duy Kiên | 2213102008 | DCL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Vũ Văn Quân | 2213102003 | DCL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Nguyễn Văn Tuấn | 2213102004 | DCL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Nguyễn Thành Tuyên | 2213103003 | DTL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Nguyễn Hồng Việt | 2213102009 | DCL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |