Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2701 | Nguyên Lý Hệ Điều Hành | Đỗ Văn Tuyên | 45 | 75 | 0 |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312101030 | CT2701 | 3 | 0 | 0.0 | 0 | 0 | |
2 | Nguyễn Hải Anh | 2312101020 | CT2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Phạm Tuấn Anh | 2312101021 | CT2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Nguyễn Việt Anh | 2312101042 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Bùi Mạnh Đức | 2312101015 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Đỗ Mạnh Hoà | 2312101011 | CT2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Cao Việt Hoàn | 2312101013 | CT2701 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Vũ Đăng Huy | 2312101014 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Bùi Đức Huy | 2312101019 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Trần Đức Huy | 2312101045 | CT2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Hoàng Lê Huy | 2312101012 | CT2701 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Phạm Thành Hưng | 2312101017 | CT2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nguyễn Thái Hưng | 2312101044 | CT2701 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nguyễn Tuấn Khanh | 2312400057 | CT2701 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Đỗ Quang Khải | 2312101005 | CT2701 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Nguyễn Chí Kiên | 2312101027 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Nguyễn Xuân Lăng | 2312101031 | CT2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Phú Trần Kim Liên | 2312101001 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Thân Thành Long | 2312101022 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Phạm Khánh Ly | 2312101024 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Nguyễn Bắc Nam | 2312101023 | CT2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Lương Khôi Nguyên | 2312101033 | CT2701 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Vũ Văn Hoàng Phúc | 2312101039 | CT2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Nguyễn Quang Phú | 2312101002 | CT2701 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Nguyễn Mai Việt Phương | 2312101028 | CT2701 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Lê Mạnh Quỳnh | 2312101040 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Hoàng Duy Thành | 2312101007 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Nguyễn Quang Thái | 2312101010 | CT2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Nguyễn Viết Thái | 2012111009 | CT2401C | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Đào Duy Thắng | 2312101029 | CT2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Nghiêm Khánh Thiện | 2312101009 | CT2701 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Đỗ Lê Thái Thịnh | 2312101043 | CT2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | Trần Đình Toàn | 2312101018 | CT2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | Nguyễn Lam Trường | 2312101026 | CT2701 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | Đỗ Mạnh Trường | 2312101041 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | Nguyễn Văn Trường | 2312101036 | CT2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
37 | Nguyễn Xuân Tùng | 2312101006 | CT2701 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
38 | Trần Hà Quang Vinh | 2312101034 | CT2701 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
39 | Nguyễn Hoàng Anh Vũ | 2312101046 | CT2701 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |