Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
CT2701Nguyên Lý Hệ Điều Hành Đỗ Văn Tuyên45750

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Đức Anh2312101030CT2701
6.67%
93.33%
300.000
2Nguyễn Hải Anh2312101020CT2701
6.67%
93.33%
30000
3Phạm Tuấn Anh2312101021CT2701
6.67%
93.33%
30000
4Nguyễn Việt Anh2312101042CT2701
0%
100.0%
0000
5Bùi Mạnh Đức2312101015CT2701
0%
100.0%
0000
6Đỗ Mạnh Hoà2312101011CT2701
6.67%
93.33%
30000
7Cao Việt Hoàn2312101013CT2701
8.0%
92.0%
60000
8Vũ Đăng Huy2312101014CT2701
0%
100.0%
0000
9Bùi Đức Huy2312101019CT2701
0%
100.0%
0000
10Trần Đức Huy2312101045CT2701
6.67%
93.33%
30000
11Hoàng Lê Huy2312101012CT2701
12.0%
88.0%
90000
12Phạm Thành Hưng2312101017CT2701
6.67%
93.33%
30000
13Nguyễn Thái Hưng2312101044CT2701
13.33%
86.67%
60000
14Nguyễn Tuấn Khanh2312400057CT2701
8.0%
92.0%
60000
15Đỗ Quang Khải2312101005CT2701
24.0%
76.0%
180000
16Nguyễn Chí Kiên2312101027CT2701
0%
100.0%
0000
17Nguyễn Xuân Lăng2312101031CT2701
6.67%
93.33%
30000
18Phú Trần Kim Liên2312101001CT2701
0%
100.0%
0000
19Thân Thành Long2312101022CT2701
0.0%
100.0%
00000
20Phạm Khánh Ly2312101024CT2701
0%
100.0%
0000
21Nguyễn Bắc Nam2312101023CT2701
4.0%
96.0%
30000
22Lương Khôi Nguyên2312101033CT2701
8.0%
92.0%
60000
23Vũ Văn Hoàng Phúc2312101039CT2701
6.67%
93.33%
30000
24Nguyễn Quang Phú2312101002CT2701
28.0%
72.0%
210000
25Nguyễn Mai Việt Phương2312101028CT2701
8.0%
92.0%
60000
26Lê Mạnh Quỳnh2312101040CT2701
0%
100.0%
0000
27Hoàng Duy Thành2312101007CT2701
0%
100.0%
0000
28Nguyễn Quang Thái2312101010CT2701
6.67%
93.33%
30000
29Nguyễn Viết Thái2012111009CT2401C
4.0%
96.0%
30000
30Đào Duy Thắng2312101029CT2701
6.67%
93.33%
30000
31Nghiêm Khánh Thiện2312101009CT2701
16.0%
84.0%
120000
32Đỗ Lê Thái Thịnh2312101043CT2701
6.67%
93.33%
30000
33Trần Đình Toàn2312101018CT2701
6.67%
93.33%
30000
34Nguyễn Lam Trường2312101026CT2701
12.0%
88.0%
90000
35Đỗ Mạnh Trường2312101041CT2701
0.0%
100.0%
00000
36Nguyễn Văn Trường2312101036CT2701
6.67%
93.33%
30000
37Nguyễn Xuân Tùng2312101006CT2701
12.0%
88.0%
90000
38Trần Hà Quang Vinh2312101034CT2701
28.0%
72.0%
210000
39Nguyễn Hoàng Anh Vũ2312101046CT2701
21.33%
78.67%
160000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến