Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2701 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | Nguyễn Văn Nhật | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312101030 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Nguyễn Hải Anh | 2312101020 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Phạm Tuấn Anh | 2312101021 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Việt Anh | 2312101042 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Bùi Mạnh Đức | 2312101015 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Đỗ Mạnh Hoà | 2312101011 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Cao Việt Hoàn | 2312101013 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Vũ Đăng Huy | 2312101014 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Bùi Đức Huy | 2312101019 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Trần Đức Huy | 2312101045 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Hoàng Lê Huy | 2312101012 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Phạm Thành Hưng | 2312101017 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Nguyễn Thái Hưng | 2312101044 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Nguyễn Tuấn Khanh | 2312400057 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Đỗ Quang Khải | 2312101005 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Nguyễn Chí Kiên | 2312101027 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Nguyễn Xuân Lăng | 2312101031 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Phú Trần Kim Liên | 2312101001 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Thân Thành Long | 2312101022 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Phạm Khánh Ly | 2312101024 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Nguyễn Bắc Nam | 2312101023 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Lương Khôi Nguyên | 2312101033 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Vũ Văn Hoàng Phúc | 2312101039 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Nguyễn Quang Phú | 2312101002 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Nguyễn Mai Việt Phương | 2312101028 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Lê Mạnh Quỳnh | 2312101040 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Hoàng Duy Thành | 2312101007 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Nguyễn Quang Thái | 2312101010 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | Đào Duy Thắng | 2312101029 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Nghiêm Khánh Thiện | 2312101009 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | Đỗ Lê Thái Thịnh | 2312101043 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | Trần Đình Toàn | 2312101018 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
33 | Nguyễn Lam Trường | 2312101026 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
34 | Đỗ Mạnh Trường | 2312101041 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
35 | Nguyễn Văn Trường | 2312101036 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
36 | Nguyễn Xuân Tùng | 2312101006 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
37 | Trần Hà Quang Vinh | 2312101034 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
38 | Nguyễn Hoàng Anh Vũ | 2312101046 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |