Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
CT2601Phần Mềm Nguồn Mở Đỗ Văn Chiểu0480vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm trung bình kiểm tra (60%)Điểm quá trình
1Lê Đức Anh2212111008CT2601
0%
100.0%
00.00
2Trần Lê Đức Anh2212111019CT2601
0%
100.0%
00.00
3Lê Thị Mai Anh2212111031CT2601
0%
100.0%
00.00
4Đào Vũ Hoàng Anh2212111012CT2601
0%
100.0%
00.00
5Phạm Thế Duyệt2212111001CT2601
0%
100.0%
06.06
6Nguyễn Tiến Dũng2212111007CT2601
8.33%
91.67%
400.00
7Nguyễn Vũ Dũng2212111020CT2601
0%
100.0%
00.00
8Phạm Hữu Dương2212111003CT2601
41.67%
58.33%
20000
9Quản Thành Đạt2212111022CT2601
8.33%
91.67%
400.00
10Phạm Đỗ Thế Hải2212111025CT2601
8.33%
91.67%
400.00
11Vũ Minh Hiếu2212110001CT2601
0%
100.0%
00.00
12Trịnh Doãn Hoàng2212111005CT2601
16.67%
83.33%
800.00
13Nguyễn Việt Hoàng2212111028CT2601
0.0%
100.0%
000.00
14Hà Quốc Huy2212111017CT2601
8.33%
91.67%
400.00
15Trần Thúy Hường2212111009CT2601
0.0%
100.0%
000.00
16Vũ Thượng Khanh2212111014CT2601
8.33%
91.67%
400.00
17Đỗ Tuấn Long2212111006CT2601
8.33%
91.67%
400.00
18Đoàn Thanh Nhật2212111023CT2601
0%
100.0%
00.00
19Hoàng Duy Thành2212111027CT2601
0%
100.0%
00.00
20Nguyễn Trần Tuấn Thành2212111010CT2601
0%
100.0%
00.00
21Trần Hữu Toàn2212111034CT2601
16.67%
83.33%
800.00
22Phạm Ngọc Trâm2212111032CT2601
16.67%
83.33%
800.00
23Hoàng Việt Trung2212102021CT2601
8.33%
91.67%
400.00
24Nguyễn Đình Trường2212111015CT2601
8.33%
91.67%
400.00

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến