Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2601 | Phần Mềm Nguồn Mở | Đỗ Văn Chiểu | 0 | 48 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm trung bình kiểm tra (60%) | Điểm quá trình |
1 | Lê Đức Anh | 2212111008 | CT2601 | 0 | 0.0 | 0 | ||
2 | Trần Lê Đức Anh | 2212111019 | CT2601 | 0 | 0.0 | 0 | ||
3 | Lê Thị Mai Anh | 2212111031 | CT2601 | 0 | 0.0 | 0 | ||
4 | Đào Vũ Hoàng Anh | 2212111012 | CT2601 | 0 | 0.0 | 0 | ||
5 | Phạm Thế Duyệt | 2212111001 | CT2601 | 0 | 6.0 | 6 | ||
6 | Nguyễn Tiến Dũng | 2212111007 | CT2601 | 4 | 0 | 0.0 | 0 | |
7 | Nguyễn Vũ Dũng | 2212111020 | CT2601 | 0 | 0.0 | 0 | ||
8 | Phạm Hữu Dương | 2212111003 | CT2601 | 20 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Quản Thành Đạt | 2212111022 | CT2601 | 4 | 0 | 0.0 | 0 | |
10 | Phạm Đỗ Thế Hải | 2212111025 | CT2601 | 4 | 0 | 0.0 | 0 | |
11 | Vũ Minh Hiếu | 2212110001 | CT2601 | 0 | 0.0 | 0 | ||
12 | Trịnh Doãn Hoàng | 2212111005 | CT2601 | 8 | 0 | 0.0 | 0 | |
13 | Nguyễn Việt Hoàng | 2212111028 | CT2601 | 0 | 0 | 0.0 | 0 | |
14 | Hà Quốc Huy | 2212111017 | CT2601 | 4 | 0 | 0.0 | 0 | |
15 | Trần Thúy Hường | 2212111009 | CT2601 | 0 | 0 | 0.0 | 0 | |
16 | Vũ Thượng Khanh | 2212111014 | CT2601 | 4 | 0 | 0.0 | 0 | |
17 | Đỗ Tuấn Long | 2212111006 | CT2601 | 4 | 0 | 0.0 | 0 | |
18 | Đoàn Thanh Nhật | 2212111023 | CT2601 | 0 | 0.0 | 0 | ||
19 | Hoàng Duy Thành | 2212111027 | CT2601 | 0 | 0.0 | 0 | ||
20 | Nguyễn Trần Tuấn Thành | 2212111010 | CT2601 | 0 | 0.0 | 0 | ||
21 | Trần Hữu Toàn | 2212111034 | CT2601 | 8 | 0 | 0.0 | 0 | |
22 | Phạm Ngọc Trâm | 2212111032 | CT2601 | 8 | 0 | 0.0 | 0 | |
23 | Hoàng Việt Trung | 2212102021 | CT2601 | 4 | 0 | 0.0 | 0 | |
24 | Nguyễn Đình Trường | 2212111015 | CT2601 | 4 | 0 | 0.0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |