Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DC2601 | Hệ Thống Thông Tin Công Nghiệp | Đỗ Anh Dũng | 0 | 36 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Xuân An | 2212102018 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Trần Văn Minh Cao | 2212102001 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Tuấn Chinh | 2212102019 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Bùi Văn Tiến Dương | 2212602001 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Bùi Đức Hoàng | 2212102009 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Trần Khánh Huy | 2212102008 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Nguyễn Bình Minh | 2212102016 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Bùi Công Minh | 2212102007 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Nguyễn Ngọc Nam | 2212102017 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Vũ Đình Phương | 2212102011 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Doãn Tất Thắng | 2212102020 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Phạm Hùng Thế | 2212102002 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Lê Thành Trung | 2212102012 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |