SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
40107h00 16/01/20243C203QT25N-26NQuản Trị Sản Xuất Và Tác NghiệpNguyễn Thị Hoàng ĐanNguyễn Quang Phúc (3t)
Vũ Thị Huyền Linh (3t)
Lương Đức Tiến (3t)
Nguyễn Hải Long (3t)
Phạm Tiến Công (3t)
40209h50 19/01/20242C203QT25N-26NQuản Trị Sản Xuất Và Tác NghiệpNguyễn Thị Hoàng ĐanVũ Thị Huyền Linh (2t)
Phạm Tiến Công (2t)
Lương Đức Tiến (2t)
40309h50 02/02/20242C203QT25N-26NQuản Trị Sản Xuất Và Tác NghiệpNguyễn Thị Hoàng ĐanVũ Thị Huyền Linh (2t)
Nguyễn Hải Long (2t)
Lương Đức Tiến (2t)
Nguyễn Mạnh Đại Cương (2t)
Phạm Tiến Công (2t)
Hoàng Thị Phương Thảo (2t)
Mai Huyền Trang (2t)
Đỗ Hoàng Châu Uyên (1t)
Vũ Đức Long (2t)
Vũ Duy Linh (2t)
40407h00 20/02/20243C203QT25N-26NQuản Trị Sản Xuất Và Tác NghiệpNguyễn Thị Hoàng ĐanVũ Thị Huyền Linh (3t)
Nguyễn Thị Ninh (1t)
Nguyễn Mạnh Đại Cương (3t)
Vũ Duy Linh (1t)
Lương Đức Tiến (3t)
Phạm Tiến Công (3t)
Đinh Thị Vân Anh (1t)
Phạm Văn Tuấn Anh (3t)
Đỗ Hoàng Châu Uyên (1t)
Đặng Ngọc Uyên (1t)
40509h50 23/02/20242C203QT25N-26NQuản Trị Sản Xuất Và Tác NghiệpNguyễn Thị Hoàng ĐanNguyễn Quang Khải (1t)
Đoàn Thu Hằng (1t)
Phạm Sĩ Tuấn Kiệt (1t)
Vũ Thị Phương Linh (1t)
40607h00 27/02/20243C203QT25N-26NQuản Trị Sản Xuất Và Tác NghiệpNguyễn Thị Hoàng ĐanPhạm Văn Tuấn Anh (3t)
40709h50 01/03/20242C203QT25N-26NQuản Trị Sản Xuất Và Tác NghiệpNguyễn Thị Hoàng ĐanĐinh Thị Vân Anh (1t)
Nguyễn Quang Khải (1t)
Đặng Ngọc Uyên (1t)
40807h00 04/03/20243C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy HồngNguyễn Mai Phương Anh (3t)
40907h00 05/03/20243C203QT25N-26NQuản Trị Sản Xuất Và Tác NghiệpNguyễn Thị Hoàng ĐanNguyễn Quang Khải (1t)
Đỗ Hoàng Châu Uyên (1t)
Đặng Ngọc Uyên (1t)
Vũ Duy Linh (2t)
41009h50 08/03/20242C203QT25N-26NQuản Trị Sản Xuất Và Tác NghiệpNguyễn Thị Hoàng ĐanPhạm Tiến Công (2t)
Vũ Thị Huyền Linh (2t)
Nguyễn Hải Long (2t)
Lương Đức Tiến (2t)
41108h55 01/04/20243C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy HồngNguyễn Mai Phương Anh (3t)
41209h50 03/04/20242C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy HồngNguyễn Mai Phương Anh (2t)
41308h55 08/04/20243C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy HồngNguyễn Mai Phương Anh (3t)
41407h00 09/04/20243C203QT26L-MThị Trường Chứng KhoánCao Thị Thu
41509h50 10/04/20242C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy Hồng
41607h00 11/04/20243C203QT26K,NThị Trường Chứng KhoánCao Thị Thu
41707h00 12/04/20243C203QT2501NQuản Trị Chiến LượcPhạm Thị NgaVũ Thị Huyền Linh (3t)
41808h55 15/04/20243C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy HồngTrần Nguyễn Phương Linh (3t)
Nguyễn Mai Phương Anh (3t)
41907h00 16/04/20243C203QT26L-MThị Trường Chứng KhoánCao Thị Thu
42009h50 17/04/20242C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy HồngNguyễn Mai Phương Anh (2t)
42107h00 18/04/20243C203QT26K,NThị Trường Chứng KhoánCao Thị ThuNguyễn Mai Phương Anh (3t)
42207h00 19/04/20243C203QT2501NQuản Trị Chiến LượcPhạm Thị NgaVũ Thị Huyền Linh (3t)
42308h55 22/04/20243C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy HồngNguyễn Mai Phương Anh (3t)
42407h00 23/04/20243C203QT26L-MThị Trường Chứng KhoánCao Thị Thu
42509h50 24/04/20242C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy HồngNguyễn Mai Phương Anh (2t)
42607h00 25/04/20243C203QT26K,NThị Trường Chứng KhoánCao Thị ThuNguyễn Mai Phương Anh (3t)
42707h00 26/04/20243C203QT2501NQuản Trị Chiến LượcPhạm Thị NgaVũ Thị Huyền Linh (3t)
42808h55 29/04/20243C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy HồngNguyễn Mai Phương Anh (3t)
Bùi Thị Bến (3t)
Ngô Thị Vinh Hoa (3t)
Vũ Yến Nhi (3t)
Nguyễn Quốc Việt (3t)
42907h00 30/04/20243C203QT26L-MThị Trường Chứng KhoánCao Thị Thu
43009h50 01/05/20242C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy Hồng
43107h00 02/05/20243C203QT26K,NThị Trường Chứng KhoánCao Thị Thu
43207h00 03/05/20243C203QT2501NQuản Trị Chiến LượcPhạm Thị NgaVũ Thị Huyền Linh (3t)
43308h55 06/05/20243C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy HồngNguyễn Mai Phương Anh (3t)
Trần Nguyễn Phương Linh (3t)
Nguyễn Hương Giang (3t)
43407h00 07/05/20243C203QT26L-MThị Trường Chứng KhoánCao Thị Thu
43507h00 10/05/20243C203QT2501NQuản Trị Chiến LượcPhạm Thị NgaVũ Thị Huyền Linh (3t)
Nguyễn Quang Khải (3t)