Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT25N-26NQuản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp Nguyễn Thị Hoàng Đan04741vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Đinh Thị Vân Anh2212402018QT2601N
4.76%
95.24%
20000
2Phạm Văn Tuấn Anh2212402020QT2601N
17.78%
82.22%
80000
3Phạm Tiến Công2212402017QT2601N
64.44%
35.56%
290000
4Nguyễn Mạnh Đại Cương2212402010QT2601N
15.56%
84.44%
70000
5Nguyễn Thị Phương Dung2212401015QT2601N
19.05%
80.95%
80000
6Lê Thị Duyên2212402001QT2601N
0%
100.0%
0000
7Nguyễn Quang Dũng2212402008QT2601N
28.89%
71.11%
130000
8Nguyễn Trung Đức2212402015QT2601N
7.14%
92.86%
30000
9Đoàn Thu Hằng2212402025QT2601N
4.76%
95.24%
20000
10Nguyễn Quang Khải2112402011QT2501N
9.52%
90.48%
40000
11Phạm Sĩ Tuấn Kiệt2212402013QT2601N
2.38%
97.62%
10000
12Vũ Duy Linh2212402003QT2601N
17.78%
82.22%
80000
13Vũ Thị Huyền Linh2112407020QT2501N
64.44%
35.56%
290000
14Vũ Thị Phương Linh2112755013QT2501N
6.67%
93.33%
30000
15Vũ Đức Long2212401009QT2601N
4.76%
95.24%
20000
16Nguyễn Hải Long2212402007QT2601N
53.33%
46.67%
240000
17Vũ Hương Mai2112407021QT2501N
0%
100.0%
0000
18Đinh Phượng Xuân Mai2112402005QT2501N
2.38%
97.62%
10000
19Vũ Sao Mai2112402010QT2501N
2.38%
97.62%
10000
20Bùi Thành Nam2212402014QT2601N
0%
100.0%
0000
21Trần Phương Nga2212402009QT2601N
0%
100.0%
0000
22Nguyễn Thị Ninh2112402006QT2501N
8.89%
91.11%
40000
23Nguyễn Quang Phúc2212402021QT2601N
19.05%
80.95%
80000
24Nguyễn Tấn Quang2212402002QT2601N
7.14%
92.86%
30000
25Vũ Văn Quân2212402012QT2601N
7.14%
92.86%
30000
26Hoàng Thị Phương Thảo2212402011QT2601N
16.67%
83.33%
70000
27Lương Đức Tiến2212402024QT2601N
64.44%
35.56%
290000
28Mai Huyền Trang2212402023QT2601N
16.67%
83.33%
70000
29Đỗ Hoàng Châu Uyên2212402006QT2601N
7.14%
92.86%
30000
30Đặng Ngọc Uyên2212402004QT2601N
13.33%
86.67%
60000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
107h00 16/01/2024C2033QT25N-26N
Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp
Nguyễn Thị Hoàng ĐanGiới thiệu học phần
CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN VỀ QUẢN TRỊ SẢN XUẤT
1.1. Thực chất về quản trị sản xuất và tác nghiệp
1.2. Phân loại quá trình sản xuất (Thảo luận)
Nguyễn Quang Phúc (3t, false)
Vũ Thị Huyền Linh (3t, false)
Lương Đức Tiến (3t, false)
Nguyễn Hải Long (3t, false)
Phạm Tiến Công (3t, false)
209h50 19/01/2024C2032QT25N-26N
Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp
Nguyễn Thị Hoàng Đan1.2. Phân loại quá trình sản xuất (Thảo luận)
Vũ Thị Huyền Linh (2t, false)
Phạm Tiến Công (2t, false)
Lương Đức Tiến (2t, false)
307h00 23/01/2024C2033QT25N-26N
Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp
Nguyễn Thị Hoàng Đan1.3. Mục tiêu của Quản trị sản xuất và tác nghiệp
1.4. Mối quan hệ giữa QTSX và các chức năng quản trị khác
CHƯƠNG 2. DỰ BÁO NHU CẦU SẢN PHẨM
2.1. Một số vấn đề chung về dự báo
Vũ Thị Huyền Linh (3t, false)
Nguyễn Thị Phương Dung (3t, false)
Nguyễn Quang Dũng (3t, false)
Lương Đức Tiến (3t, false)
Nguyễn Hải Long (3t, false)
Phạm Tiến Công (3t, false)
409h50 26/01/2024C2032QT25N-26N
Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp
Nguyễn Thị Hoàng Đan2.2. Phương pháp dự báoNguyễn Thị Phương Dung (2t, false)
Nguyễn Quang Dũng (2t, false)
Nguyễn Mạnh Đại Cương (2t, false)
Vũ Thị Huyền Linh (2t, false)
Nguyễn Quang Phúc (2t, false)
Nguyễn Hải Long (2t, false)
Lương Đức Tiến (2t, false)
Phạm Văn Tuấn Anh (2t, false)
Mai Huyền Trang (2t, false)
Hoàng Thị Phương Thảo (2t, false)
507h00 30/01/2024C2033QT25N-26N
Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp
Nguyễn Thị Hoàng Đan2.2. Phương pháp dự báo
(Vận dụng thực hành các phương pháp dự báo và làm bài tập)
Nguyễn Thị Phương Dung (3t, false)
Nguyễn Quang Dũng (3t, false)
Vũ Thị Huyền Linh (3t, false)
Nguyễn Hải Long (3t, false)
Nguyễn Quang Phúc (3t, false)
Lương Đức Tiến (3t, false)
Nguyễn Trung Đức (3t, false)
Vũ Duy Linh (3t, false)
Phạm Tiến Công (3t, false)
Vũ Văn Quân (3t, false)
Nguyễn Tấn Quang (3t, false)
Mai Huyền Trang (3t, false)
Hoàng Thị Phương Thảo (3t, false)
609h50 02/02/2024C2032QT25N-26N
Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp
Nguyễn Thị Hoàng Đan2.3. Kiểm tra và giám sát dự báo…
ĐÁNH GIÁ 1
CHƯƠNG 3. HOẠCH ĐỊNH NĂNG LỰC SẢN XUẤT
3.1. Một số vấn đề chung về hoạch định năng lực sản xuất
Vũ Thị Huyền Linh (2t, false)
Nguyễn Hải Long (2t, false)
Lương Đức Tiến (2t, false)
Nguyễn Mạnh Đại Cương (2t, false)
Phạm Tiến Công (2t, false)
Hoàng Thị Phương Thảo (2t, false)
Mai Huyền Trang (2t, false)
Đỗ Hoàng Châu Uyên (1t, )
Vũ Đức Long (2t, false)
Vũ Duy Linh (2t, false)
707h00 20/02/2024C2033QT25N-26N
Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp
Nguyễn Thị Hoàng Đan3.2. Phương pháp hoạch định năng lực sản xuất


Vũ Thị Huyền Linh (3t, false)
Nguyễn Thị Ninh (1t, )
Nguyễn Mạnh Đại Cương (3t, false)
Vũ Duy Linh (1t, )
Lương Đức Tiến (3t, false)
Phạm Tiến Công (3t, false)
Đinh Thị Vân Anh (1t, )
Phạm Văn Tuấn Anh (3t, false)
Đỗ Hoàng Châu Uyên (1t, )
Đặng Ngọc Uyên (1t, )
809h50 23/02/2024C2032QT25N-26N
Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp
Nguyễn Thị Hoàng Đan3.2. Phương pháp hoạch định năng lực sản xuất
CHƯƠNG 4. XÁC ĐỊNH ĐỊA ĐIỂM DOANH NGHIỆP
4.1. Các bước tiến hành chọn địa điểm doanh nghiệp
4.2. Các nhân tố ảnh hưởng đến việc chọn điạ điểm DN
4.3. Các phương pháp xác định địa điểm
Nguyễn Quang Khải (1t, false)
Đoàn Thu Hằng (1t, )
Phạm Sĩ Tuấn Kiệt (1t, )
Vũ Thị Phương Linh (1t, )
907h00 27/02/2024C2033QT25N-26N
Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp
Nguyễn Thị Hoàng Đan4.3. Các phương pháp xác định địa điểm
CHƯƠNG 5. HOẠCH ĐỊNH TỔNG HỢP
5.1. Hoạch định tổng hợp và nhiệm vụ

Phạm Văn Tuấn Anh (3t, false)
1009h50 01/03/2024C2032QT25N-26N
Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp
Nguyễn Thị Hoàng Đan5.2. Các chiến lược hoạch định tổng hợp
5.3. Phương pháp hoạch định tổng hợp
Đinh Thị Vân Anh (1t, )
Nguyễn Quang Khải (1t, )
Đặng Ngọc Uyên (1t, )
1107h00 05/03/2024C2033QT25N-26N
Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp
Nguyễn Thị Hoàng Đan5.3. Phương pháp hoạch định tổng hợp
Nguyễn Quang Khải (1t, )
Đỗ Hoàng Châu Uyên (1t, )
Đặng Ngọc Uyên (1t, )
Vũ Duy Linh (2t, false)
1209h50 08/03/2024C2032QT25N-26N
Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp
Nguyễn Thị Hoàng Đan5.3. Phương pháp hoạch định tổng hợp
ĐÁNH GIÁ
CHƯƠNG 6. LẬP TRÌNH SẢN XUẤT
6.1. Một số khái niệm
6.2. Phương pháp phối hợp...
Phạm Tiến Công (2t, false)
Vũ Thị Huyền Linh (2t, false)
Nguyễn Hải Long (2t, false)
Lương Đức Tiến (2t, false)
1307h00 02/04/2024B2022QT25N-26N
Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp
Nguyễn Thị Hoàng Đan6.2. Phương pháp phối hợp nguyên công của quá trình gia công một loạt đối tượng (gồm một số đối tượng)
6.3. Phương pháp phối hợp nhiều công việc trên một nguyên công (1 máy) (FCFS, EĐ, SPT và LPT)
Phạm Tiến Công (2t, false)
Đoàn Thu Hằng (1t, )
Nguyễn Quang Khải (1t, )
Vũ Thị Huyền Linh (2t, false)
Nguyễn Hải Long (2t, false)
Lương Đức Tiến (2t, false)
1407h00 09/04/2024B2022QT25N-26N
Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp
Nguyễn Thị Hoàng Đan6.3. Phương pháp phối hợp nhiều công việc trên một nguyên công (1 máy) (FCFS, EĐ, SPT và LPT)Phạm Tiến Công (2t, false)
Đinh Phượng Xuân Mai (1t, )
Vũ Sao Mai (1t, )
Nguyễn Thị Ninh (1t, )
Đặng Ngọc Uyên (1t, )
1507h00 16/04/2024B2022QT25N-26N
Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp
Nguyễn Thị Hoàng Đan6.3. Phương pháp phối hợp nhiều công việc trên một nguyên công (1 máy) (FCFS, EĐ, SPT và LPT)
6.4. Phối hợp gia công nhiều loại đối tượng trong một quá trình gồm nhiều nguyên công
CHƯƠNG 7. QUẢN TRỊ TỒN KHO VÀ HOẠCH ĐINH NHU CẦU VẬT TƯ MRP
7.1. Hàng dự trữ và … 7.2. Nguyên tắc Pareto
Phạm Tiến Công (2t, false)
Vũ Thị Huyền Linh (2t, false)
Nguyễn Hải Long (2t, false)
Vũ Thị Phương Linh (2t, false)
Nguyễn Thị Ninh (2t, false)
Lương Đức Tiến (2t, false)
Đặng Ngọc Uyên (2t, false)
1607h00 23/04/2024B2022QT25N-26N
Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp
Nguyễn Thị Hoàng Đan7.3. Nguyên tắc Just in time
7.4 Các mô hình dự trữ hợp lý (tối ưu)
Phạm Tiến Công (2t, false)
Nguyễn Quang Dũng (2t, false)
Vũ Thị Huyền Linh (2t, false)
Nguyễn Hải Long (2t, false)
Lương Đức Tiến (2t, false)
1713h55 24/04/2024B2023QT25N-26N
Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp
Nguyễn Thị Hoàng Đan7.4 Các mô hình dự trữ hợp lý (tối ưu)
7.5. Hoạch định nhu cầu vật tư MRP
Phạm Tiến Công (3t, false)
Nguyễn Quang Dũng (3t, false)
Vũ Thị Huyền Linh (3t, false)
Nguyễn Hải Long (3t, false)
Lương Đức Tiến (3t, false)

Lịch trình dự kiến