Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2601 | Lập Trình Hướng Đối Tượng | Vũ Anh Hùng | 0 | 46 | 40 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Lê Đức Anh | 2212111008 | CT2601 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Trần Lê Đức Anh | 2212111019 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Lê Thị Mai Anh | 2212111031 | CT2601 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Đào Vũ Hoàng Anh | 2212111012 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Phạm Thế Duyệt | 2212111001 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Nguyễn Tiến Dũng | 2212111007 | CT2601 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nguyễn Vũ Dũng | 2212111020 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Phạm Hữu Dương | 2212111003 | CT2601 | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Quản Thành Đạt | 2212111022 | CT2601 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Phạm Đỗ Thế Hải | 2212111025 | CT2601 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Vũ Minh Hiếu | 2212110001 | CT2601 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Trịnh Doãn Hoàng | 2212111005 | CT2601 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nguyễn Việt Hoàng | 2212111028 | CT2601 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Hà Quốc Huy | 2212111017 | CT2601 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Trần Thúy Hường | 2212111009 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Vũ Thượng Khanh | 2212111014 | CT2601 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Đỗ Tuấn Long | 2212111006 | CT2601 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Đoàn Thanh Nhật | 2212111023 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Hoàng Duy Thành | 2212111027 | CT2601 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Nguyễn Trần Tuấn Thành | 2212111010 | CT2601 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Trần Hữu Toàn | 2212111034 | CT2601 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Phạm Ngọc Trâm | 2212111032 | CT2601 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Hoàng Việt Trung | 2212102021 | CT2601 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Nguyễn Đình Trường | 2212111015 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 09h50 15/01/2024 | B103 | 2 | CT2601 Lập Trình Hướng Đối Tượng | Vũ Anh Hùng | Giới thiệu môn học CHƯƠNG 1: CÁC PHƯƠNG PHÁP LẬP TRÌNH 1.1. Phương pháp lập trình 1.1.1. Lập trình tuyến tính 1.1.2. Lập trình cấu trúc 1.1.3. Lập trình hướng đối tượng 1.2. Các ngôn ngữ và ứng dụng của lập trình hướng đối tượng 1.2.1. Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng 1.2.2. Ứng dụng lập trình hướng đối tượng | |
2 | 07h00 19/01/2024 | B103 | 3 | CT2601 Lập Trình Hướng Đối Tượng | Vũ Anh Hùng | CHƯƠNG 2: LỚP ĐỐI TƯỢNG VÀ ĐỐI TƯỢNG 2.1. Khái niệm lớp đối tượng 2.2. Xây dựng lớp đối tượng 2.3. Đối tượng | |
3 | 09h50 22/01/2024 | B103 | 2 | CT2601 Lập Trình Hướng Đối Tượng | Vũ Anh Hùng | 2.4. Hàm, hàm bạn, lớp bạn 2.5. Hàm khởi tạo và hàm hủy bỏ 2.6. Đối của phương thức, biến con trỏ this | Lê Đức Anh (2t, false) Phạm Hữu Dương (2t, false) Hà Quốc Huy (2t, false) |
4 | 07h00 26/01/2024 | B103 | 3 | CT2601 Lập Trình Hướng Đối Tượng | Vũ Anh Hùng | 2.7. Lớp thành viên 2.8. Truy nhập thành viên dữ liệu riêng của lớp 2.9. Các thành viên tĩnh của lớp Bài tập thực hành 1 | Lê Thị Mai Anh (3t, false) Phạm Hữu Dương (3t, false) Nguyễn Việt Hoàng (3t, false) Đỗ Tuấn Long (3t, false) Nguyễn Trần Tuấn Thành (3t, false) Phạm Ngọc Trâm (3t, false) |
5 | 07h00 02/02/2024 | B103 | 3 | CT2601 Lập Trình Hướng Đối Tượng | Vũ Anh Hùng | Bài tập thực hành 1 (tiếp) CHƯƠNG 3: ĐA NĂNG HÓA TOÁN TỬ 3.1. Giới thiệu | Phạm Hữu Dương (3t, false) Quản Thành Đạt (3t, false) Nguyễn Việt Hoàng (3t, false) Nguyễn Trần Tuấn Thành (3t, false) Hoàng Việt Trung (3t, false) |
6 | 09h50 19/02/2024 | B103 | 2 | CT2601 Lập Trình Hướng Đối Tượng | Vũ Anh Hùng | 3.2. Các nguyên tắc cơ bản của đa năng hóa toán tử | Lê Đức Anh (2t, false) Phạm Hữu Dương (2t, false) Hoàng Duy Thành (2t, false) |
7 | 07h00 23/02/2024 | B103 | 3 | CT2601 Lập Trình Hướng Đối Tượng | Vũ Anh Hùng | 3.3. Các giới hạn của đa năng hóa toán tử 3.4. Đa năng hóa toán tử hai ngôi | Lê Đức Anh (3t, false) Nguyễn Tiến Dũng (3t, false) Phạm Hữu Dương (3t, false) Trịnh Doãn Hoàng (3t, false) Nguyễn Việt Hoàng (3t, false) Hà Quốc Huy (3t, false) |
8 | 09h50 26/02/2024 | B103 | 2 | CT2601 Lập Trình Hướng Đối Tượng | Vũ Anh Hùng | 3.5. Đa năng hóa toán tử một ngôi | Lê Đức Anh (2t, false) Phạm Hữu Dương (2t, false) Quản Thành Đạt (2t, false) |
9 | 07h00 01/03/2024 | B103 | 3 | CT2601 Lập Trình Hướng Đối Tượng | Vũ Anh Hùng | 3.5. Đa năng hóa toán tử một ngôi (tiếp) | Phạm Hữu Dương (3t, false) Trần Hữu Toàn (3t, false) |
10 | 09h50 04/03/2024 | B103 | 2 | CT2601 Lập Trình Hướng Đối Tượng | Vũ Anh Hùng | 3.6. Đa năng hóa toán tử << và >> 3.7. Đa năng hóa toán tử đặc biệt | Phạm Hữu Dương (2t, false) Quản Thành Đạt (2t, false) Vũ Minh Hiếu (2t, false) Hoàng Việt Trung (2t, false) |
11 | 07h00 08/03/2024 | B103 | 3 | CT2601 Lập Trình Hướng Đối Tượng | Vũ Anh Hùng | 3.7. Đa năng hóa toán tử đặc biệt (tiếp) Bài tập thực hành 2 | Nguyễn Trần Tuấn Thành (3t, false) Phạm Hữu Dương (3t, false) Phạm Đỗ Thế Hải (3t, false) Hà Quốc Huy (3t, false) |
12 | 08h55 01/04/2024 | B103 | 3 | CT2601 Lập Trình Hướng Đối Tượng | Vũ Anh Hùng | CHƯƠNG 4: TÍNH KẾ THỪA 4.1. Giới thiệu 4.2. Kế thừa đơn | Nguyễn Tiến Dũng (3t, false) Phạm Hữu Dương (3t, false) Quản Thành Đạt (3t, false) Nguyễn Việt Hoàng (3t, false) Hà Quốc Huy (3t, false) |
13 | 08h55 08/04/2024 | B103 | 3 | CT2601 Lập Trình Hướng Đối Tượng | Vũ Anh Hùng | 4.2. Kế thừa đơn (tiếp) 4.3. Đa kế thừa 4.4. Các lớp cơ sở ảo | Phạm Hữu Dương (3t, false) Trịnh Doãn Hoàng (3t, false) Nguyễn Việt Hoàng (3t, false) |
14 | 08h55 15/04/2024 | B103 | 3 | CT2601 Lập Trình Hướng Đối Tượng | Vũ Anh Hùng | Bài tập thực hành 3 ĐG1 (50%): Mối quan hệ kế thừa giữa các lớp đối tượng | Phạm Hữu Dương (3t, false) Phạm Ngọc Trâm (3t, false) |
15 | 08h55 22/04/2024 | B103 | 3 | CT2601 Lập Trình Hướng Đối Tượng | Vũ Anh Hùng | CHƯƠNG 5: TÍNH ĐA HÌNH CỦA PHƯƠNG THỨC ẢO 5.1. Phương thức ảo 5.2. Lời gọi phương thức từ đối tượng 5.3. Lời gọi phương thức từ con trỏ đối tượng 5.4. Tính đa hình của phương thức ảo 5.5. Lớp trừu tượng | Phạm Hữu Dương (3t, false) Vũ Thượng Khanh (3t, false) |