Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DC2701 | Tin Học Đại Cương 2 | Đỗ Văn Tuyên | 30 | 36 | 15 |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Vũ Minh Anh | 2312400012 | DC2701 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Nguyễn Nhật Anh | 2312102024 | DC2701 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Hoàng Thái Dương | 2312102008 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Đinh Trọng Dự | 2312102019 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Nguyễn Thành Đạt | 2312102010 | DC2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Phạm Thành Đạt | 2312102004 | DC2701 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nguyễn Tiến Đạt | 2312102022 | DC2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Đoàn Minh Đức | 2312102007 | DC2701 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Phạm Qúy Đức | 2312102015 | DC2701 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Đỗ Văn Đức | 2312102009 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Nguyễn Trọng Hiếu | 2312102013 | DC2701 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Nguyễn Trần Gia Hiển | 2312102012 | DC2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Vũ Đức Huy | 2312102021 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Vũ Mạnh Hùng | 2312102005 | DC2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Phạm Văn Khang | 2312102006 | DC2701 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Bùi Trung Kiên | 2312102003 | DC2701 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Lưu Công Minh | 2212306001 | MT2601 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Vũ Hồng Mỹ | 2312102018 | DC2701 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Nguyễn Huy Ninh | 2312102014 | DC2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Nguyễn Nam Phong | 2312102001 | DC2701 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Hoàng Văn Phú | 2312102023 | DC2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 2212301002 | MT2601 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Nguyễn Đình Thành | 2312102002 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Phạm Văn Thành | 2312102011 | DC2701 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Bùi Đức Thiệu | 2312102017 | DC2701 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Cao Hữu Tường | 2312102016 | DC2701 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Phạm Trọng Việt | 2312102020 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 07h00 16/01/2024 | D202 | 3 | DC2701 Tin Học Đại Cương 2 | Đỗ Văn Tuyên | Module 4: Microsoft Office Excel 2010 4.1. Tạo bảng tính đầu tiên 4.1.1. Khởi động và thoát khỏi Excel 4.1.2. Tạo bảng tính cơ bản 4.1.3. Ghi và đóng bảng tính 4.1.4. Sửa nội dung ô 4.1.5. Công thức tính toán đơn giản 4.1.6. Sử dụng trợ giúp của Excel Bài tập | |
2 | 07h00 23/01/2024 | D202 | 3 | DC2701 Tin Học Đại Cương 2 | Đỗ Văn Tuyên | 4.2. Quản lý bảng tính 4.2.1. Quản lý tệp bảng tính 4.2.2. Quản lý bảng tính 4.2.3. Di chuyển và sao chép 4.3. Định dạng và in ấn 4.3.1. Định dạng bảng tính 4.3.2. Điều chỉnh mở rộng 4.3.3. In ấn Bài tập | Phạm Thành Đạt (3t, ) Nguyễn Trọng Hiếu (3t, ) Nguyễn Nhật Anh (3t, ) Nguyễn Thành Đạt (3t, ) Vũ Hồng Mỹ (3t, ) Nguyễn Nam Phong (3t, ) |
3 | 07h00 30/01/2024 | D202 | 3 | DC2701 Tin Học Đại Cương 2 | Đỗ Văn Tuyên | 4.4. Công thức và bảng tính trong Excel 4.4.1. Mở rộng sử dụng các công thức 4.4.2. Bảng trong Excel Bài tập | Phạm Thành Đạt (3t, ) Vũ Hồng Mỹ (3t, ) Nguyễn Nam Phong (3t, ) Phạm Văn Thành (3t, ) |
4 | 07h00 20/02/2024 | D202 | 3 | DC2701 Tin Học Đại Cương 2 | Đỗ Văn Tuyên | 4.5. Các hàm trong Excel 4.5.1. Các hàm cơ bản (SUM, AVERAGE, COUNT, COUNTA, MAX, MIN) 4.5.2. Hàm điều kiện IF 4.5.3. Hàm tìm kiếm VLOOKUP 4.5.4. Hàm tìm kiếm HLOOKUP 4.5.5. Hàm tính toán điều kiện (SUMIF, AVERAGEIF, COUNTIF) Bài tập | Vũ Hồng Mỹ (3t, ) Bùi Đức Thiệu (3t, ) Cao Hữu Tường (3t, ) |
5 | 07h00 27/02/2024 | D202 | 3 | DC2701 Tin Học Đại Cương 2 | Đỗ Văn Tuyên | 4.6. Sắp xếp và lọc dữ liệu 4.6.1. Sắp xếp bảng tính 4.6.2. Lọc dữ liệu AutoFilter và AdvancedFilter 4.7. Thống kê dữ liệu bằng Subtotal và PivotTable Kiểm tra | Vũ Minh Anh (1t, ) Phạm Thành Đạt (1t, ) Đoàn Minh Đức (1t, ) Phạm Qúy Đức (3t, ) Nguyễn Trọng Hiếu (1t, ) Bùi Trung Kiên (1t, ) Vũ Hồng Mỹ (3t, ) Bùi Đức Thiệu (1t, ) Cao Hữu Tường (1t, ) Phạm Văn Khang (3t, ) Phạm Văn Thành (3t, ) |