| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA27C-NA28A | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | 0 | 48 | 0 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Ngọc Liên | B202 | Lý thuyết | 4 | 22 | 9 | Bình thường | Được chấp nhận |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 2412700057 | NA2801A | 4 | Có phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Thị Mai | 2412700090 | NA2801A | 4 | Không phép | absent | ||
| 3 | Trần Phương Nhung | 2412700031 | NA2801A | 4 | Không phép | absent | ||
| 4 | Nguyễn Thị Phương | 2412751001 | NA2801A | 4 | Không phép | absent | ||
| 5 | Trần Như Quỳnh | 2412700050 | NA2801A | 4 | Không phép | absent | ||
| 6 | Đỗ Thị Hoài Thu | 2412700006 | NA2801A | 4 | Không phép | absent | ||
| 7 | Hoàng Hải Yến | 2412700076 | NA2801A | 4 | Không phép | absent | ||
| 8 | Phạm Thị Hiền | 2312700023 | NA2701C | 4 | Có phép | absent | ||
| 9 | Nguyễn Thị Vân Anh | 2312700028 | NA2701C | 4 | Không phép | absent |