Phát triển bởi Công ty CP Công nghệ Tin học và Thương mại Tân Phong

Thông tin lớp học
Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnngôn ngữ
NA27C-NA28APhiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản Trần Thị Ngọc Liên04844vietnamese
Tình hình học tập
STTHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTổng tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Hữu Duy Anh2412700075NA2801A
50000
2Nguyễn Thị Vân Anh2312700028NA2701C
200000
3Phạm Thị Ngọc Ánh2412700057NA2801A
00000
4Phạm Thị Hiền2312700023NA2701C
40000
5Hoàng Thị Duyên Hồng2412700047NA2801A
00000
6Đỗ Thu Hồng2412700025NA2801A
00000
7Nguyễn Thị Thu Huyền2312700002NA2701C
00000
8Nguyễn Thu Hương2312700034NA2701C
00000
9Nguyễn Xuân Kiên2412700042NA2801A
60000
10Phạm Nhật Linh2312700040NA2701C
00000
11Nguyễn Thị Mai2412700090NA2801A
50000
12Vũ Thị Thanh Nhi2312751001NA2701C
10000
13Trần Phương Nhung2412700031NA2801A
50000
14Nguyễn Thị Kim Oanh2312700007NA2701C
00000
15Vũ Mai Phương2312700009NA2701C
00000
16Nguyễn Thị Phương2412751001NA2801A
40000
17Quách Yến Phượng2412700003NA2801A
00000
18Trần Như Quỳnh2412700050NA2801A
50000
19Trần Ngọc Sang2412700084NA2801A
00000
20Nguyễn Thị Tâm2312700004NA2701C
00000
    1
  • 1
  • 2
Các buổi học đã hoàn thành
STTThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
106:00 13/08/2025B2024NA27C-NA28A
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Trần Thị Ngọc Liên
Population
Short –term memory, listing main ideas, abbriviations
206:00 20/08/2025B2024NA27C-NA28A
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Trần Thị Ngọc Liên
Population
listing main ideas, linking, main content- Environment
Short –term memory, listing main ideas, abbriviations
306:00 27/08/2025B2024NA27C-NA28A
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Trần Thị Ngọc Liên
Environment
Short –term memory, listing main ideas, abbriviations
Nguyễn Thị Vân Anh (4t)
Nguyễn Xuân Kiên (4t)
406:00 03/09/2025B2024NA27C-NA28A
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Trần Thị Ngọc Liên
Environment
Taking notes
Phạm Thị Ngọc Ánh (4t, phép)
Nguyễn Thị Mai (4t)
Trần Phương Nhung (4t)
Nguyễn Thị Phương (4t)
Trần Như Quỳnh (4t)
Đỗ Thị Hoài Thu (4t)
Hoàng Hải Yến (4t)
Phạm Thị Hiền (4t, phép)
Nguyễn Thị Vân Anh (4t)
506:00 10/09/2025B2024NA27C-NA28A
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Trần Thị Ngọc Liên
Education
listing main ideas, linking, main content
606:00 17/09/2025B2024NA27C-NA28A
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Trần Thị Ngọc Liên
Education
Taking notes
Nguyễn Thị Vân Anh (4t, phép)
706:00 24/09/2025B2024NA27C-NA28A
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Trần Thị Ngọc Liên
Economics
Observing, understanding data, figures and images
806:00 01/10/2025B2024NA27C-NA28A
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Trần Thị Ngọc Liên
Economics
Taking notes
Trần Phương Nhung (1t)
Trần Anh Thư (1t)
Nguyễn Hữu Duy Anh (1t)
Nguyễn Thị Vân Anh (4t)
Phạm Thị Hiền (4t, phép)
Vũ Thị Thanh Nhi (4t, phép)
Đồng Thị Phương Thảo (4t, phép)
Nguyễn Thị Tâm (4t, phép)
Nguyễn Xuân Kiên (2t)
906:00 08/10/2025B2024NA27C-NA28A
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Trần Thị Ngọc Liên
Healthcare&welfare
Observing, understanding data, figures and images
Nguyễn Hữu Duy Anh (4t)
Nguyễn Thị Vân Anh (4t)
Phạm Thị Hiền (4t)
Trần Anh Thư (4t)
1006:00 22/10/2025B2024NA27C-NA28A
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Trần Thị Ngọc Liên
Investment
Sumarizing, paraphrasing-
1106:00 29/10/2025B2024NA27C-NA28A
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Trần Thị Ngọc Liên
City planning
Sumarizing, paraphrasing
Nguyễn Thị Mai (1t)
Vũ Thị Thanh Nhi (1t)
Trần Như Quỳnh (1t)
Đỗ Thị Hoài Thu (1t)
Trần Anh Thư (1t)
Nguyễn Thị Vân Anh (4t)
    1
  • 1