| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2904 | Tin Học Đại Cương 1 | 30 | 30 | 27 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Trọng Chiến | D201 | Lý thuyết | 3 | 35 | 7 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Hoàng Anh | 2512400197 | QT2904 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Lê Ngọc Anh | 2512400223 | QT2904 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Đinh Thị Tuyết Anh | 2512400092 | QT2904 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Nguyễn Hữu An | 2512400218 | QT2904 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Đỗ Đức Huy | 2512400160 | QT2904 | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Tăng Ngọc Huyền | 2512400067 | QT2904 | 3 | Không phép | absent | ||
| 7 | Nguyễn Khánh Minh | 2512400040 | QT2904 | 3 | Không phép | absent | ||
| 8 | Bùi Phạm Duy Anh | 2512400051 | QT2904 | 1 | Không phép | late | ||
| 9 | Trần Hữu Hiển | 2512400087 | QT2904 | 1 | Không phép | late |
5. Mạng máy tính
5.1. Khái niệm mạng máy tính
5.2. Truy cập mạng máy tính
6. Bảo mật và sức khỏe
6.1. Bảo mật dữ liệu và thiết bị
6.2. Phần mềm độc hại
6.3. Sức khỏe và CNTT Xanh (green IT)