| Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Hữu Hiển | 2512400087 | QT2904 | 06/01/2007 | Nam | Tín chỉ | Khóa 29 | Đại Học Chính Quy | Quản Trị Kinh Doanh |
| STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | QT2904 | Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | 42 | 0 | 0 |
| 2 | QT2904 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | Nguyễn Văn Nhật | 42 | 0 | 0 |
| 3 | QT2904 | Tin Học Đại Cương 1 | Vũ Trọng Chiến | 42 | 8 | 0 |
| 4 | QT2904 | Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Quế | 42 | 0 | 0 |
| 5 | QT2904 | Pickleball | Phạm Thị Hường | 43 | 0 | 0 |
| 6 | QT2904 | Khởi Nghiệp | Bùi Thị Bích Ngọc | 42 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 00:55 29/09/2025 | C301 | 4 | QT2904 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Quế | ||
| 2 | 00:00 30/09/2025 | D201 | 3 | QT2904 Tin Học Đại Cương 1 | Vũ Trọng Chiến | MODULE. Computer Ess ... | Đinh Thị Tuyết Anh (3t) Nguyễn Hữu An (3t) Ngô Quang Đại (3t) |
| 3 | 02:50 30/09/2025 | C202 | 2 | QT2904 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
| 4 | 06:55 01/10/2025 | C303 | 3 | QT2904 Khởi Nghiệp | Bùi Thị Bích Ngọc | ||
| 5 | 00:55 02/10/2025 | NHATAP1 | 3 | QT2904 Pickleball | Phạm Thị Hường | ||
| 6 | 06:55 02/10/2025 | C203 | 3 | QT2904 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | Nguyễn Văn Nhật | ||
| 7 | 00:55 03/10/2025 | C304 | 4 | QT2904 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Quế | ||
| 8 | 00:00 04/10/2025 | C204 | 3 | QT2904 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
| 9 | 00:55 06/10/2025 | C301 | 4 | QT2904 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Quế | ||
| 10 | 00:00 07/10/2025 | D201 | 3 | QT2904 Tin Học Đại Cương 1 | Vũ Trọng Chiến | 3. Kết xuất 3.1. Làm ... | Bùi Phạm Duy Anh (3t) Đinh Thị Tuyết Anh (3t) Nguyễn Hữu An (3t) Phạm Đức Dương (3t) Phạm Trung Kiên (3t) Nguyễn Hồng Nam (3t) |
| 11 | 02:50 07/10/2025 | C202 | 2 | QT2904 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
| 12 | 06:55 08/10/2025 | C303 | 3 | QT2904 Khởi Nghiệp | Bùi Thị Bích Ngọc | ||
| 13 | 00:55 09/10/2025 | NHATAP1 | 3 | QT2904 Pickleball | Phạm Thị Hường | ||
| 14 | 06:55 09/10/2025 | C203 | 3 | QT2904 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | Nguyễn Văn Nhật | ||
| 15 | 00:55 10/10/2025 | C304 | 4 | QT2904 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Quế | ||
| 16 | 00:00 11/10/2025 | C204 | 3 | QT2904 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
| 17 | 00:55 13/10/2025 | C301 | 4 | QT2904 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Quế | ||
| 18 | 00:00 14/10/2025 | D201 | 3 | QT2904 Tin Học Đại Cương 1 | Vũ Trọng Chiến | 5. Mạng máy tính 5.1. ... | Nguyễn Hoàng Anh (3t) Lê Ngọc Anh (3t) Đinh Thị Tuyết Anh (3t) Nguyễn Hữu An (3t) Đỗ Đức Huy (3t) Tăng Ngọc Huyền (3t) Nguyễn Khánh Minh (3t) Bùi Phạm Duy Anh (1t) Trần Hữu Hiển (1t) |
| 19 | 02:50 14/10/2025 | C202 | 2 | QT2904 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
| 20 | 06:55 15/10/2025 | C303 | 3 | QT2904 Khởi Nghiệp | Bùi Thị Bích Ngọc |