| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2904 | Tin Học Đại Cương 1 | 30 | 30 | 27 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Trọng Chiến | D201 | Lý thuyết | 3 | 33 | 9 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Đình Cường | 2512400078 | QT2904 | 1 | Không phép | late | ||
| 2 | Đỗ Thành Dương | 2512400125 | QT2904 | 1 | Không phép | late | ||
| 3 | Ngô Quang Đại | 2512400020 | QT2904 | 1 | Không phép | late | ||
| 4 | Lương Tuấn Đạt | 2512400028 | QT2904 | 1 | Không phép | late | ||
| 5 | Hoàng Anh Đức | 2512400136 | QT2904 | 1 | Không phép | late | ||
| 6 | Đặng Cảnh Đức | 2512400053 | QT2904 | 1 | Không phép | late | ||
| 7 | Nguyễn Thế Huy Hoàng | 2512400190 | QT2904 | 1 | Không phép | late | ||
| 8 | Nguyễn Thế Khoa | 2512400001 | QT2904 | 1 | Không phép | late | ||
| 9 | Lê Thị Thùy Linh | 2512400015 | QT2904 | 1 | Không phép | late | ||
| 10 | Ninh Quang Mạnh | 2512400123 | QT2904 | 1 | Không phép | late | ||
| 11 | Nguyễn Hồng Nam | 2512400205 | QT2904 | 1 | Không phép | late | ||
| 12 | Nguyễn Đức Anh | 2512400145 | QT2904 | 3 | Không phép | absent | ||
| 13 | Nguyễn Hoàng Anh | 2512400197 | QT2904 | 3 | Không phép | absent | ||
| 14 | Bùi Phạm Duy Anh | 2512400051 | QT2904 | 3 | Không phép | absent | ||
| 15 | Đinh Thị Tuyết Anh | 2512400092 | QT2904 | 3 | Không phép | absent | ||
| 16 | Nguyễn Hữu An | 2512400218 | QT2904 | 3 | Không phép | absent | ||
| 17 | Lưu Tùng Dương | 2512400130 | QT2904 | 3 | Không phép | absent | ||
| 18 | Trần Hữu Hiển | 2512400087 | QT2904 | 3 | Không phép | absent | ||
| 19 | Đỗ Đức Huy | 2512400160 | QT2904 | 3 | Không phép | absent | ||
| 20 | Phạm Trung Kiên | 2512400209 | QT2904 | 3 | Không phép | absent | ||
| 21 | Tăng Ngọc Huyền | 2512400067 | QT2904 | 1 | Không phép | late | ||
| 22 | Nguyễn Tiến Đạt | 2512400221 | QT2904 | 1 | Không phép | late | ||
| 23 | Nguyễn Thu Huyền | 2512400021 | QT2904 | 1 | Không phép | late | ||
| 24 | Lê Ngọc Anh | 2512400223 | QT2904 | 1 | Không phép | late |
5. Trộn thư (Mail merge)
5.1. Chuẩn bị
5.1.1. Mở, chuẩn bị tài liệu làm tài liệu chính cho việc trộn thư.
5.1.2. Chọn danh sách gửi thư, tệp tin dữ liệu khác sử dụng để trộn
thư
5.1.3. Chèn các trường dữ liệu trong tài liệu chính (thư, nhãn địa chỉ).
5.2. Đầu ra
5.2.1. Hợp nhất danh sách gửi thư với một lá thư, tài liệu gán nhãn trở thành một tệp tin mới hoặc sản phẩm xuất ra để in.
5.2.2. In sản phẩm xuất ra của việc trộn thư: lá thư (letters), nhãn (labels).