| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA2701C | Nghe Tiếng Trung 2 | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Phương Mai | C302 | Lý thuyết | 2 | 13 | 0 | Bổ sung | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Vũ Mai Phương | 2312700009 | NA2701C | 1 | Không phép | late | ||
| 2 | Nguyễn Thị Tâm | 2312700004 | NA2701C | 1 | Không phép | late | ||
| 3 | Vũ Thị Thanh Nhi | 2312751001 | NA2701C | 1 | Có phép | late |
Bài 14: 科学与迷信