Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
DL2601 | Quản Trị Lễ Tân | Đào Thị Thanh Mai | 45 | 48 | 48 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm trung bình kiểm tra (60%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Minh Chính | 2212405004 | DL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Bùi Thị Linh | 2212405002 | DL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Trần Phương Minh | 2212405005 | DL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Nguyễn Quang Minh | 2212405008 | DL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Vũ Thị Hoài Phương | 2212405001 | DL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Trần Thị Thuỳ | 2212111026 | DL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 |