| Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Minh Tú | 2512301030 | MT2901 | 05/10/2007 | Nam | Tín chỉ | Khóa 29 | Đại Học Chính Quy | Kỹ Thuật Môi Trường |
| STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | CT2903-MT29 | Phương Pháp Học Đh Và Nckh | Nguyễn Việt Trung | 85 | 0 | 0 |
| 2 | CT2903-MT29 | Triết Học | Phạm Thị Oanh | 85 | 0 | 0 |
| 3 | MT2901 | Anh Văn Cơ Sở 1 | Mai Văn Sao | 44 | 0 | 0 |
| 4 | MT2901 | Tin Học Đại Cương 1 | Vũ Phạm Minh Hiển | 44 | 3 | 0 |
| 5 | MT2901 | Điền Kinh | Phạm Thị Hường | 44 | 0 | 0 |
| 6 | CT2903-MT29-ETT3 | Phương Pháp Học Đh Và Nckh | 85 | 0 | 0 | |
| 7 | CT2903-MT29-PHI3 | Triết Học | 85 | 0 | 0 | |
| 8 | MT2901 | Phương Pháp Học Đh Và Nckh | 44 | 0 | 0 | |
| 9 | MT2901 | Triết Học | 44 | 0 | 0 | |
| 10 | MT2901 | Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 44 | 0 | 0 |