Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
Nguyễn Hương Dung | 2472000121 | Ngoại ngữ |
Stt | Mã lớp | Môn | Sĩ số | Khối lượng thực hiện | Khối lượng dự kiến |
1 | NA25-26H | Phiên Dịch Tiếng Hàn | 21 | 0 | 30 |
2 | NA2701H | Từ Vựng Tiếng Hàn 1 | 8 | 0 | 30 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
1 | 07h55 17/08/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Phiên Dịch Tiếng Hàn | Nguyễn Hương Dung | Được chấp nhận | ||
2 | 13h55 17/08/2024 | B103 | 3 | NA2701H Từ Vựng Tiếng Hàn 1 | Nguyễn Hương Dung | Được chấp nhận | ||
3 | 07h55 24/08/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Phiên Dịch Tiếng Hàn | Nguyễn Hương Dung | Được chấp nhận | ||
4 | 13h55 24/08/2024 | B103 | 3 | NA2701H Từ Vựng Tiếng Hàn 1 | Nguyễn Hương Dung | Được chấp nhận | ||
5 | 07h55 31/08/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Phiên Dịch Tiếng Hàn | Nguyễn Hương Dung | Được chấp nhận | ||
6 | 13h55 31/08/2024 | B103 | 3 | NA2701H Từ Vựng Tiếng Hàn 1 | Nguyễn Hương Dung | Được chấp nhận | ||
7 | 07h55 07/09/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Phiên Dịch Tiếng Hàn | Nguyễn Hương Dung | Được chấp nhận | ||
8 | 13h55 07/09/2024 | B103 | 3 | NA2701H Từ Vựng Tiếng Hàn 1 | Nguyễn Hương Dung | Được chấp nhận | ||
9 | 07h55 14/09/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Phiên Dịch Tiếng Hàn | Nguyễn Hương Dung | Được chấp nhận | ||
10 | 13h55 14/09/2024 | B103 | 3 | NA2701H Từ Vựng Tiếng Hàn 1 | Nguyễn Hương Dung | Được chấp nhận | ||
11 | 07h55 21/09/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Phiên Dịch Tiếng Hàn | Nguyễn Hương Dung | Được chấp nhận | ||
12 | 13h55 21/09/2024 | B201 | 3 | NA2701H Từ Vựng Tiếng Hàn 1 | Nguyễn Hương Dung | Được chấp nhận | ||
13 | 07h55 28/09/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Phiên Dịch Tiếng Hàn | Nguyễn Hương Dung | Được chấp nhận | ||
14 | 13h55 28/09/2024 | B201 | 3 | NA2701H Từ Vựng Tiếng Hàn 1 | Nguyễn Hương Dung | Được chấp nhận | ||
15 | 07h55 05/10/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Phiên Dịch Tiếng Hàn | Nguyễn Hương Dung | Được chấp nhận | ||
16 | 13h55 05/10/2024 | B201 | 3 | NA2701H Từ Vựng Tiếng Hàn 1 | Nguyễn Hương Dung | Được chấp nhận | ||
17 | 07h55 12/10/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Phiên Dịch Tiếng Hàn | Nguyễn Hương Dung | Được chấp nhận | ||
18 | 13h55 12/10/2024 | B201 | 3 | NA2701H Từ Vựng Tiếng Hàn 1 | Nguyễn Hương Dung | Được chấp nhận | ||
19 | 07h55 19/10/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Phiên Dịch Tiếng Hàn | Nguyễn Hương Dung | Được chấp nhận | ||
20 | 13h55 19/10/2024 | B201 | 3 | NA2701H Từ Vựng Tiếng Hàn 1 | Nguyễn Hương Dung | Được chấp nhận |