Thông tin giảng viên

Họ và tênMã giảng viên Tên khoa
Nguyễn Hương Dung2472000121Ngoại ngữ

Danh sách lớp môn

SttMã lớpMôn Sĩ số Khối lượng thực hiệnKhối lượng dự kiến
1NA25-26HPhiên Dịch Tiếng Hàn21030
2NA2701HTừ Vựng Tiếng Hàn 18030

Các buổi giảng dạy

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắngTrạng thái
107h55 17/08/2024B2053NA25-26H
Phiên Dịch Tiếng Hàn
Nguyễn Hương DungĐược chấp nhận
213h55 17/08/2024B1033NA2701H
Từ Vựng Tiếng Hàn 1
Nguyễn Hương DungĐược chấp nhận
307h55 24/08/2024B2053NA25-26H
Phiên Dịch Tiếng Hàn
Nguyễn Hương DungĐược chấp nhận
413h55 24/08/2024B1033NA2701H
Từ Vựng Tiếng Hàn 1
Nguyễn Hương DungĐược chấp nhận
507h55 31/08/2024B2053NA25-26H
Phiên Dịch Tiếng Hàn
Nguyễn Hương DungĐược chấp nhận
613h55 31/08/2024B1033NA2701H
Từ Vựng Tiếng Hàn 1
Nguyễn Hương DungĐược chấp nhận
707h55 07/09/2024B2053NA25-26H
Phiên Dịch Tiếng Hàn
Nguyễn Hương DungĐược chấp nhận
813h55 07/09/2024B1033NA2701H
Từ Vựng Tiếng Hàn 1
Nguyễn Hương DungĐược chấp nhận
907h55 14/09/2024B2053NA25-26H
Phiên Dịch Tiếng Hàn
Nguyễn Hương DungĐược chấp nhận
1013h55 14/09/2024B1033NA2701H
Từ Vựng Tiếng Hàn 1
Nguyễn Hương DungĐược chấp nhận
1107h55 21/09/2024B2053NA25-26H
Phiên Dịch Tiếng Hàn
Nguyễn Hương DungĐược chấp nhận
1213h55 21/09/2024B2013NA2701H
Từ Vựng Tiếng Hàn 1
Nguyễn Hương DungĐược chấp nhận
1307h55 28/09/2024B2053NA25-26H
Phiên Dịch Tiếng Hàn
Nguyễn Hương DungĐược chấp nhận
1413h55 28/09/2024B2013NA2701H
Từ Vựng Tiếng Hàn 1
Nguyễn Hương DungĐược chấp nhận
1507h55 05/10/2024B2053NA25-26H
Phiên Dịch Tiếng Hàn
Nguyễn Hương DungĐược chấp nhận
1613h55 05/10/2024B2013NA2701H
Từ Vựng Tiếng Hàn 1
Nguyễn Hương DungĐược chấp nhận
1707h55 12/10/2024B2053NA25-26H
Phiên Dịch Tiếng Hàn
Nguyễn Hương DungĐược chấp nhận
1813h55 12/10/2024B2013NA2701H
Từ Vựng Tiếng Hàn 1
Nguyễn Hương DungĐược chấp nhận
1907h55 19/10/2024B2053NA25-26H
Phiên Dịch Tiếng Hàn
Nguyễn Hương DungĐược chấp nhận
2013h55 19/10/2024B2013NA2701H
Từ Vựng Tiếng Hàn 1
Nguyễn Hương DungĐược chấp nhận