Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
Lê Thị Thu Hoài | 06050008 | Ngoại ngữ |
Stt | Mã lớp | Môn | Sĩ số | Khối lượng thực hiện | Khối lượng dự kiến |
1 | NA2601C | Ngữ Âm Tiếng Trung | 14 | 0 | 30 |
2 | NA2601C | Từ Vựng Tiếng Trung | 14 | 0 | 30 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
1 | 13h55 15/08/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
2 | 15h50 15/08/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
3 | 13h55 22/08/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
4 | 15h50 22/08/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
5 | 13h55 29/08/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
6 | 15h50 29/08/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
7 | 13h55 05/09/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
8 | 15h50 05/09/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
9 | 13h55 12/09/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
10 | 15h50 12/09/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
11 | 13h55 19/09/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
12 | 15h50 19/09/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
13 | 13h55 26/09/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
14 | 15h50 26/09/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
15 | 13h55 03/10/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
16 | 15h50 03/10/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
17 | 13h55 10/10/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
18 | 15h50 10/10/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
19 | 13h55 17/10/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
20 | 15h50 17/10/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
21 | 13h55 24/10/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
22 | 15h50 24/10/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
23 | 13h55 31/10/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
24 | 15h50 31/10/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
25 | 13h55 07/11/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
26 | 15h50 07/11/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
27 | 13h55 14/11/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
28 | 15h50 14/11/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
29 | 13h55 21/11/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận | ||
30 | 15h50 21/11/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | Được chấp nhận |