1 | 09h50 12/08/2024 | C203 | 2 | QT27K-M-N Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
2 | 09h50 14/08/2024 | B103 | 2 | QT2701L Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
3 | 09h50 19/08/2024 | C203 | 2 | QT27K-M-N Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
4 | 09h50 21/08/2024 | B103 | 2 | QT2701L Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
5 | 09h50 26/08/2024 | C203 | 2 | QT27K-M-N Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
6 | 09h50 28/08/2024 | B103 | 2 | QT2701L Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
7 | 09h50 02/09/2024 | C203 | 2 | QT27K-M-N Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
8 | 09h50 04/09/2024 | B103 | 2 | QT2701L Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
9 | 09h50 09/09/2024 | C203 | 2 | QT27K-M-N Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
10 | 09h50 11/09/2024 | B103 | 2 | QT2701L Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
11 | 09h50 16/09/2024 | C203 | 2 | QT27K-M-N Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
12 | 09h50 18/09/2024 | B103 | 2 | QT2701L Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
13 | 13h00 18/09/2024 | C203 | 3 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
14 | 13h00 19/09/2024 | B302 | 3 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
15 | 15h50 19/09/2024 | B303 | 2 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
16 | 07h00 20/09/2024 | B303 | 3 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
17 | 09h50 20/09/2024 | C304 | 2 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
18 | 07h00 21/09/2024 | C303 | 3 | CT28 Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
19 | 09h50 21/09/2024 | B302 | 2 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
20 | 09h50 23/09/2024 | C203 | 2 | QT27K-M-N Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
21 | 09h50 25/09/2024 | B103 | 2 | QT2701L Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
22 | 13h00 25/09/2024 | C203 | 3 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
23 | 13h00 26/09/2024 | B302 | 3 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
24 | 15h50 26/09/2024 | B303 | 2 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
25 | 07h00 27/09/2024 | B303 | 3 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
26 | 09h50 27/09/2024 | C304 | 2 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
27 | 07h00 28/09/2024 | C303 | 3 | CT28 Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
28 | 09h50 28/09/2024 | B302 | 2 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
29 | 09h50 30/09/2024 | C203 | 2 | QT27K-M-N Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
30 | 09h50 02/10/2024 | B103 | 2 | QT2701L Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
31 | 13h00 02/10/2024 | C203 | 3 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
32 | 13h00 03/10/2024 | B302 | 3 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
33 | 15h50 03/10/2024 | B303 | 2 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
34 | 07h00 04/10/2024 | B303 | 3 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
35 | 09h50 04/10/2024 | C304 | 2 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
36 | 07h00 05/10/2024 | C303 | 3 | CT28 Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
37 | 09h50 05/10/2024 | B302 | 2 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
38 | 09h50 07/10/2024 | C203 | 2 | QT27K-M-N Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
39 | 09h50 09/10/2024 | B103 | 2 | QT2701L Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
40 | 13h00 09/10/2024 | C203 | 3 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
41 | 13h00 10/10/2024 | B302 | 3 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
42 | 15h50 10/10/2024 | B303 | 2 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
43 | 07h00 11/10/2024 | B303 | 3 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
44 | 09h50 11/10/2024 | C304 | 2 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
45 | 07h00 12/10/2024 | C303 | 3 | CT28 Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
46 | 09h50 12/10/2024 | B302 | 2 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
47 | 09h50 14/10/2024 | C203 | 2 | QT27K-M-N Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
48 | 09h50 16/10/2024 | B103 | 2 | QT2701L Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
49 | 13h00 16/10/2024 | C203 | 3 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
50 | 13h00 17/10/2024 | B302 | 3 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
51 | 15h50 17/10/2024 | B303 | 2 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
52 | 07h00 18/10/2024 | B303 | 3 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
53 | 09h50 18/10/2024 | C304 | 2 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
54 | 07h00 19/10/2024 | C303 | 3 | CT28 Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
55 | 09h50 19/10/2024 | B302 | 2 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
56 | 09h50 21/10/2024 | C203 | 2 | QT27K-M-N Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
57 | 09h50 23/10/2024 | B103 | 2 | QT2701L Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
58 | 13h00 23/10/2024 | C203 | 3 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
59 | 13h00 24/10/2024 | B302 | 3 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
60 | 15h50 24/10/2024 | B303 | 2 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
61 | 07h00 25/10/2024 | B303 | 3 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
62 | 09h50 25/10/2024 | C304 | 2 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
63 | 07h00 26/10/2024 | C303 | 3 | CT28 Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
64 | 09h50 26/10/2024 | B302 | 2 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
65 | 09h50 28/10/2024 | C203 | 2 | QT27K-M-N Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
66 | 09h50 30/10/2024 | B103 | 2 | QT2701L Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
67 | 13h00 30/10/2024 | C203 | 3 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
68 | 13h00 31/10/2024 | B302 | 3 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
69 | 15h50 31/10/2024 | B303 | 2 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
70 | 07h00 01/11/2024 | B303 | 3 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
71 | 09h50 01/11/2024 | C304 | 2 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
72 | 07h00 02/11/2024 | C303 | 3 | CT28 Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
73 | 09h50 02/11/2024 | B302 | 2 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
74 | 09h50 04/11/2024 | C203 | 2 | QT27K-M-N Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
75 | 09h50 06/11/2024 | B103 | 2 | QT2701L Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
76 | 13h00 06/11/2024 | C203 | 3 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
77 | 13h00 07/11/2024 | B302 | 3 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
78 | 15h50 07/11/2024 | B303 | 2 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
79 | 07h00 08/11/2024 | B303 | 3 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
80 | 09h50 08/11/2024 | C304 | 2 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
81 | 07h00 09/11/2024 | C303 | 3 | CT28 Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
82 | 09h50 09/11/2024 | B302 | 2 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
83 | 09h50 11/11/2024 | C203 | 2 | QT27K-M-N Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
84 | 09h50 13/11/2024 | B103 | 2 | QT2701L Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
85 | 13h00 13/11/2024 | C203 | 3 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
86 | 13h00 14/11/2024 | B302 | 3 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
87 | 15h50 14/11/2024 | B303 | 2 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
88 | 07h00 15/11/2024 | B303 | 3 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
89 | 09h50 15/11/2024 | C304 | 2 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
90 | 07h00 16/11/2024 | C303 | 3 | CT28 Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
91 | 09h50 16/11/2024 | B302 | 2 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
92 | 09h50 18/11/2024 | C203 | 2 | QT27K-M-N Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
93 | 09h50 20/11/2024 | B103 | 2 | QT2701L Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
94 | 13h00 20/11/2024 | C203 | 3 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
95 | 13h00 21/11/2024 | B302 | 3 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
96 | 15h50 21/11/2024 | B303 | 2 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
97 | 07h00 22/11/2024 | B303 | 3 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
98 | 09h50 22/11/2024 | C304 | 2 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
99 | 07h00 23/11/2024 | C303 | 3 | CT28 Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
100 | 09h50 23/11/2024 | B302 | 2 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
101 | 13h00 27/11/2024 | C203 | 3 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
102 | 13h00 28/11/2024 | B302 | 3 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
103 | 15h50 28/11/2024 | B303 | 2 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
104 | 07h00 29/11/2024 | B303 | 3 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
105 | 09h50 29/11/2024 | C304 | 2 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
106 | 07h00 30/11/2024 | C303 | 3 | CT28 Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
107 | 09h50 30/11/2024 | B302 | 2 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
108 | 13h00 04/12/2024 | C203 | 3 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
109 | 13h00 05/12/2024 | B302 | 3 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
110 | 15h50 05/12/2024 | B303 | 2 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
111 | 07h00 06/12/2024 | B303 | 3 | NA2802C-QT28M Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
112 | 09h50 06/12/2024 | C304 | 2 | DC2801 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
113 | 07h00 07/12/2024 | C303 | 3 | CT28 Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |
114 | 09h50 07/12/2024 | B302 | 2 | QT2801K Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | | | Được chấp nhận |