Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT25K-PL25 | Anh Văn Cơ Sở 2 | 0 | 75 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Bùi Thị Tuyết Mai | C203 | Lý thuyết | 2 | 33 | 0 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Phương Anh | 2112401008 | QT2501K | 1 | Không phép | late | ||
2 | Vũ Quỳnh Anh | 2112401005 | QT2501K | 1 | Không phép | late | ||
3 | Lương Kỳ Duyên | 2112901005 | PL2501K | 1 | Không phép | late | ||
4 | Vũ Thị Mỹ Hảo | 2112401007 | QT2501K | 1 | Không phép | late | ||
5 | Đỗ Thị Mỹ Hằng | 2112401009 | QT2501K | 1 | Không phép | late | ||
6 | Lê Thị Diệu Hương | 2112901014 | PL2501K | 1 | Không phép | late | ||
7 | Bùi Diệp Linh | 2112901004 | PL2501K | 1 | Không phép | late | ||
8 | Bùi Hoàng My | 2112401018 | QT2501K | 1 | Không phép | late | ||
9 | Nguyễn Phương Thảo | 2112401014 | QT2501K | 1 | Không phép | late | ||
10 | Nguyễn Hà Thu | 2112401019 | QT2501K | 1 | Không phép | late | ||
11 | Bùi Thị Thùy Trang | 2112401006 | QT2501K | 1 | Không phép | late |