Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
Bùi Thị Mai Anh | 1971024030 | Ngoại ngữ |
Stt | Mã lớp | Môn | Sĩ số | Khối lượng thực hiện | Khối lượng dự kiến |
1 | NA26 | Nghe Tiếng Anh 4 | 31 | 0 | 30 |
2 | NA27A-H | Nghe Tiếng Anh 3 | 20 | 0 | 30 |
3 | QT27K-M-N | Anh Văn Cơ Sở 3 | 30 | 0 | 75 |
4 | DC2801 | Anh Văn Cơ Sở 1 | 43 | 0 | 84 |
5 | NA28A-H | Viết Tiếng Anh 1 | 45 | 0 | 36 |