Thông tin giảng viên

Họ và tênMã giảng viên Tên khoa
Bùi Thị Mai Anh1971024030Ngoại ngữ

Danh sách lớp môn

SttMã lớpMôn Sĩ số Khối lượng thực hiệnKhối lượng dự kiến
1NA26Nghe Tiếng Anh 431030
2NA27A-HNghe Tiếng Anh 320030
3QT27K-M-NAnh Văn Cơ Sở 330075
4DC2801Anh Văn Cơ Sở 143084
5NA28A-HViết Tiếng Anh 145036

Các buổi giảng dạy

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắngTrạng thái
107h55 12/08/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
209h50 12/08/2024C1022NA27A-H
Nghe Tiếng Anh 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
308h55 14/08/2024C2033QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
409h50 16/08/2024C2032QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
507h55 19/08/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
609h50 19/08/2024C1022NA27A-H
Nghe Tiếng Anh 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
708h55 21/08/2024C2033QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
809h50 23/08/2024C2032QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
907h55 26/08/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
1009h50 26/08/2024C1022NA27A-H
Nghe Tiếng Anh 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
1107h00 27/08/2024C1022NA27A-H
Nghe Tiếng Anh 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
1208h55 28/08/2024C2033QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
1307h00 29/08/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
1409h50 30/08/2024C2032QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
1507h55 02/09/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
1609h50 02/09/2024C1022NA27A-H
Nghe Tiếng Anh 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
1708h55 04/09/2024C2033QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
1809h50 06/09/2024C2032QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
1907h55 09/09/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
2009h50 09/09/2024C1022NA27A-H
Nghe Tiếng Anh 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
2108h55 11/09/2024C2033QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
2209h50 13/09/2024C2032QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
2307h55 16/09/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
2409h50 16/09/2024C1022NA27A-H
Nghe Tiếng Anh 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
2507h55 17/09/2024B3014DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
2608h55 18/09/2024C2033QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
2707h55 19/09/2024B3013DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
2807h00 20/09/2024B3023NA28A-H
Viết Tiếng Anh 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
2909h50 20/09/2024C2032QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
3007h55 23/09/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
3109h50 23/09/2024C1022NA27A-H
Nghe Tiếng Anh 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
3207h55 24/09/2024B3014DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
3308h55 25/09/2024C2033QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
3407h55 26/09/2024B3013DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
3507h00 27/09/2024B3023NA28A-H
Viết Tiếng Anh 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
3609h50 27/09/2024C2032QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
3707h55 30/09/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
3809h50 30/09/2024C1022NA27A-H
Nghe Tiếng Anh 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
3907h55 01/10/2024B3014DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
4008h55 02/10/2024C2033QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
4107h55 03/10/2024B3013DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
4207h00 04/10/2024B3023NA28A-H
Viết Tiếng Anh 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
4309h50 04/10/2024C2032QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
4407h55 07/10/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
4509h50 07/10/2024C1022NA27A-H
Nghe Tiếng Anh 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
4607h55 08/10/2024B3014DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
4708h55 09/10/2024C2033QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
4807h55 10/10/2024B3013DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
4907h00 11/10/2024B3023NA28A-H
Viết Tiếng Anh 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
5009h50 11/10/2024C2032QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
5107h55 14/10/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
5209h50 14/10/2024C1022NA27A-H
Nghe Tiếng Anh 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
5307h55 15/10/2024B3014DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
5408h55 16/10/2024C2033QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
5507h55 17/10/2024B3013DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
5607h00 18/10/2024B3023NA28A-H
Viết Tiếng Anh 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
5709h50 18/10/2024C2032QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
5807h55 21/10/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
5909h50 21/10/2024C1022NA27A-H
Nghe Tiếng Anh 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
6007h55 22/10/2024B3014DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
6113h00 22/10/2024C1014NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
6208h55 23/10/2024C2033QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
6307h55 24/10/2024B3013DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
6407h00 25/10/2024B3023NA28A-H
Viết Tiếng Anh 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
6509h50 25/10/2024C2032QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
6607h55 28/10/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
6709h50 28/10/2024C1022NA27A-H
Nghe Tiếng Anh 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
6807h55 29/10/2024B3014DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
6908h55 30/10/2024C2033QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
7007h55 31/10/2024B3013DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
7107h00 01/11/2024B3023NA28A-H
Viết Tiếng Anh 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
7209h50 01/11/2024C2032QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
7307h55 04/11/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
7409h50 04/11/2024C1022NA27A-H
Nghe Tiếng Anh 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
7507h55 05/11/2024B3014DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
7608h55 06/11/2024C2033QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
7707h55 07/11/2024B3013DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
7807h00 08/11/2024B3023NA28A-H
Viết Tiếng Anh 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
7909h50 08/11/2024C2032QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
8007h00 09/11/2024C1014NA27A-H
Nghe Tiếng Anh 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
8107h55 11/11/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
8209h50 11/11/2024C1022NA27A-H
Nghe Tiếng Anh 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
8307h55 12/11/2024B3014DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
8408h55 13/11/2024C2033QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
8507h55 14/11/2024B3013DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
8607h00 15/11/2024B3023NA28A-H
Viết Tiếng Anh 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
8709h50 15/11/2024C2032QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
8807h55 18/11/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
8909h50 18/11/2024C1022NA27A-H
Nghe Tiếng Anh 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
9007h55 19/11/2024B3014DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
9108h55 20/11/2024C2033QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
9207h55 21/11/2024B3013DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
9307h00 22/11/2024B3023NA28A-H
Viết Tiếng Anh 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
9409h50 22/11/2024C2032QT27K-M-N
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
9507h55 26/11/2024B3014DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
9607h55 28/11/2024B3013DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
9707h00 29/11/2024B3023NA28A-H
Viết Tiếng Anh 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
9807h55 03/12/2024B3014DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
9907h55 05/12/2024B3013DC2801
Anh Văn Cơ Sở 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận
10007h00 06/12/2024B3023NA28A-H
Viết Tiếng Anh 1
Bùi Thị Mai AnhĐược chấp nhận