Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT25K-PL25 | Anh Văn Cơ Sở 2 | 0 | 75 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Bùi Thị Tuyết Mai | C203 | Lý thuyết | 2 | 32 | 1 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Phương Anh | 2112401008 | QT2501K | 1 | Không phép | late | ||
2 | Vũ Quỳnh Anh | 2112401005 | QT2501K | 1 | Không phép | late | ||
3 | Đỗ Thị Lan Anh | 2112902002 | PL2501D | 1 | Không phép | late | ||
4 | Ngô Công Bách | 2112901006 | PL2501K | 1 | Không phép | late | ||
5 | Nguyễn Lương Bằng | 2112902001 | PL2501D | 1 | Không phép | late | ||
6 | Lương Kỳ Duyên | 2112901005 | PL2501K | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Bàng Thị Phương Hảo | 2112901008 | PL2501K | 1 | Không phép | late | ||
8 | Đỗ Thị Mỹ Hằng | 2112401009 | QT2501K | 1 | Không phép | late | ||
9 | Bùi Thị Khánh Huyền | 2112901002 | PL2501K | 1 | Không phép | late | ||
10 | Lê Thị Diệu Hương | 2112901014 | PL2501K | 1 | Không phép | late | ||
11 | Bùi Diệp Linh | 2112901004 | PL2501K | 1 | Không phép | late | ||
12 | Bùi Thị Mai Linh | 2112901010 | PL2501K | 1 | Không phép | late | ||
13 | Phạm Văn Mạnh | 2112901012 | PL2501K | 1 | Không phép | late | ||
14 | Vũ Trà My | 2112901011 | PL2501K | 1 | Không phép | late | ||
15 | Trần Minh Tâm | 2112901003 | PL2501K | 1 | Không phép | late | ||
16 | Lê Thị Thảo | 2112401021 | QT2501K | 1 | Không phép | late | ||
17 | Phạm Quang Thắng | 2112901001 | PL2501K | 1 | Không phép | late | ||
18 | Nguyễn Minh Thư | 2112901013 | PL2501K | 1 | Không phép | late |