Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT25M-NNguyên Lý Thống Kê04521vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Nguyễn Thị TìnhC202Lý thuyết3196Bình thườngĐã hoàn thành

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Nguyễn Xuân Hải2112407029QT2501M
13.33%
86.67%
3Không phépabsent
2Nguyễn Thị Thu Hằng2112407011QT2501M
6.67%
93.33%
3Không phépabsent
3Đặng Thị Thùy Linh2112407002QT2501M
35.56%
64.44%
3Không phépabsent
4Lưu Phúc Lộc2112407015QT2501M
6.67%
93.33%
3Không phépabsent
5Nguyễn Thị Ninh2112402006QT2501N
6.67%
93.33%
3Không phépabsent
6Nguyễn Mai Phương2112407026QT2501M
26.67%
73.33%
3Không phépabsent

Nội dung buổi học

Chương 6 (tiếp)
6.3.Các pp biểu hiện xu hướng phát triển CB của HT (BT, TL)
Chương 7: Chỉ số
7.1.KN, PL, tác dụng và đặc điểm của pp chỉ số (LT)
7.2.Các phương pháp tính chỉ số (LT, BT, TL)

Lịch trình kế hoạch