Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT25M-N | Nguyên Lý Thống Kê | 0 | 45 | 21 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Tình | C202 | Lý thuyết | 3 | 19 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Xuân Hải | 2112407029 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 2112407011 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Đặng Thị Thùy Linh | 2112407002 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Lưu Phúc Lộc | 2112407015 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Thị Ninh | 2112402006 | QT2501N | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Mai Phương | 2112407026 | QT2501M | 3 | Không phép | absent |