Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
Phạm Thị Thúy | 02050022 | Ngoại ngữ |
Stt | Mã lớp | Môn | Sĩ số | Khối lượng thực hiện | Khối lượng dự kiến |
1 | NA26 | Nói Tiếng Anh 3 | 35 | 0 | 30 |
2 | NA2701C | Nghe Tiếng Anh 2 | 24 | 0 | 30 |
3 | NA2701C | Nói Tiếng Anh 2 | 24 | 0 | 30 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
1 | 08h55 15/01/2024 | C101 | 3 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
2 | 07h00 17/01/2024 | C104 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
3 | 08h55 17/01/2024 | C104 | 3 | NA2701C Nói Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
4 | 08h55 22/01/2024 | C101 | 3 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
5 | 07h00 24/01/2024 | C104 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
6 | 08h55 24/01/2024 | C104 | 3 | NA2701C Nói Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
7 | 08h55 29/01/2024 | C101 | 3 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
8 | 07h00 31/01/2024 | C104 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
9 | 08h55 31/01/2024 | C104 | 3 | NA2701C Nói Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
10 | 08h55 19/02/2024 | C101 | 3 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
11 | 07h00 21/02/2024 | C104 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
12 | 08h55 21/02/2024 | C104 | 3 | NA2701C Nói Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
13 | 08h55 26/02/2024 | C101 | 3 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
14 | 07h00 28/02/2024 | C104 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
15 | 08h55 28/02/2024 | C104 | 3 | NA2701C Nói Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
16 | 08h55 04/03/2024 | C101 | 3 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
17 | 07h00 06/03/2024 | C104 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
18 | 08h55 06/03/2024 | C104 | 3 | NA2701C Nói Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
19 | 09h50 01/04/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
20 | 07h00 03/04/2024 | C104 | 3 | NA2701C Nghe Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
21 | 09h50 03/04/2024 | C104 | 2 | NA2701C Nói Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
22 | 09h50 08/04/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
23 | 07h00 10/04/2024 | C104 | 3 | NA2701C Nghe Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
24 | 09h50 10/04/2024 | C104 | 2 | NA2701C Nói Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
25 | 09h50 15/04/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
26 | 07h00 17/04/2024 | C104 | 3 | NA2701C Nghe Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
27 | 09h50 17/04/2024 | C104 | 2 | NA2701C Nói Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
28 | 09h50 22/04/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
29 | 07h00 24/04/2024 | C104 | 3 | NA2701C Nghe Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
30 | 09h50 24/04/2024 | C104 | 2 | NA2701C Nói Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
31 | 09h50 29/04/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
32 | 07h00 01/05/2024 | C104 | 3 | NA2701C Nghe Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
33 | 09h50 01/05/2024 | C104 | 2 | NA2701C Nói Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
34 | 09h50 06/05/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
35 | 07h00 08/05/2024 | C104 | 3 | NA2701C Nghe Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
36 | 09h50 08/05/2024 | C104 | 2 | NA2701C Nói Tiếng Anh 2 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận |