Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA24T-QT25 | Kinh Tế Vĩ Mô | 0 | 45 | 42 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | D201 | Lý thuyết | 3 | 37 | 19 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Minh Quân | 2112402008 | QT2501N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Thị Quỳnh | 2012752002 | NA2401T | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Lê Thị Thảo | 2112401021 | QT2501K | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Lê Thị Minh Trang | 2112402012 | QT2501N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Đinh Thị Quỳnh Trang | 2112407009 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Bùi Thị Thùy Trang | 2112401006 | QT2501K | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Hoàng An | 2112407005 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Phương Anh | 2112401008 | QT2501K | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Vũ Quỳnh Anh | 2112401005 | QT2501K | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Minh Ánh | 2112407010 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Phạm Hồng Chương | 2112407004 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Đỗ Thị Mỹ Hằng | 2112401009 | QT2501K | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Trương Dịu Hương | 2112407024 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Trần Văn Khải | 2112402015 | QT2501N | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Lê Thị Phương Lan | 2012752001 | NA2401T | 3 | Không phép | absent | ||
16 | Nguyễn Diệu Linh | 2112407025 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
17 | Lê Thanh Mai | 2112401004 | QT2501K | 3 | Không phép | absent | ||
18 | Lưu Thị Thanh Mai | 2112407016 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
19 | Nguyễn Thị Ninh | 2112402006 | QT2501N | 3 | Không phép | absent |