Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701L | Anh Văn Cơ Sở 3 | Nguyễn Thị Hoa | 0 | 75 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400024 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Phạm Ngọc Anh | 2312400001 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Tường Anh | 2312400027 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Nguyễn Quốc An | 2312400014 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Lương Thị Ngọc Bích | 2312400016 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 2312400032 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Vũ Văn Chính | 2312400061 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Nguyễn Minh Công | 2312400076 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Trịnh Anh Cường | 2312400050 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Phan Tiến Dũng | 2312400006 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Nguyễn Văn Dũng | 2312400073 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Nguyễn Thành Đạt | 2312400081 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Nguyễn Thành Đông | 2312400054 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Bùi Đức | 2312400007 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Vũ Hoàng Gia | 2312400026 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Lưu Phương Hà | 2312700003 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Đỗ Thị Hằng | 2312400046 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Trần Quang Hoàn | 2312400074 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Vũ Minh Hòa | 2312408001 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Đinh Thị Thu Huyên | 2312400077 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Đỗ Hoàng Huy | 2312400063 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Phạm Vũ Trường Huy | 2312400049 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Trương Đức Hưng | 2312400070 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Lê Đức Hùng | 2312400040 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Trần Quang Hùng | 2312400069 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Hồ Trần Trúc Lam | 2312400017 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Vũ Thị Kim Liên | 2312400084 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | Trần Khánh Linh | 2312700039 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Đào Thị Thùy Linh | 2312400053 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | Trần Gia Lộc | 2312400080 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | Vũ Ánh Xuân Mai | 2312400023 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
33 | Trần Thái Nhật | 2312400015 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
34 | Đinh Thị Phương Oanh | 2312400082 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
35 | Nguyễn Thị Hoàng Quyên | 2312400035 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
36 | Đoàn Phú Quý | 2312400078 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
37 | Nguyễn Trường Sơn | 2312400038 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
38 | Đỗ Hoàng Thành | 2312400064 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
39 | Đỗ Xuân Thắng | 2312400031 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
40 | Bùi Quang Thiện | 2312400041 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
41 | Vũ Thị Quỳnh Trang | 2312400056 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
42 | Đỗ Vĩnh Thành Trung | 2312400079 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
43 | Nguyễn Lam Trường | 2312400005 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
44 | Trần Thị Ánh Tuyết | 2312400011 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |