Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA24T-QT25 | Kinh Tế Vĩ Mô | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | D201 | Lý thuyết | 3 | 52 | 10 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hoàng An | 2112407005 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Bùi Khánh Dương | 2112402004 | QT2501N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Xuân Hải | 2112407029 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Trần Văn Khải | 2112402015 | QT2501N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Trần Diệu Linh | 2112401011 | QT2501K | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Lưu Thị Thanh Mai | 2112407016 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Đỗ Lê Minh Nhật | 2112407001 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Thị Ninh | 2112402006 | QT2501N | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Dương Thu Phương | 2112407017 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Hoàng Việt | 2112407027 | QT2501M | 3 | Không phép | absent |