Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
Q25M,N-NA25M | Quản Trị Nhân Lực | 0 | 45 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | B202 | Lý thuyết | 3 | 21 | 7 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Hồng Chương | 2112407004 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 2112407008 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Xuân Hải | 2112407029 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Thị Huyền Linh | 2112407020 | QT2501N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Mai Phương | 2112407026 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Thái Sơn | 2112407032 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Đức Hiếu | 2112407003 | QT2501M | 1 | Không phép | late | ||
8 | Nguyễn Thị Thu Thơm | 2112752003 | NA2501M | 1 | Không phép | late | ||
9 | Nguyễn Thu Yến | 2112752002 | NA2501M | 3 | Không phép | absent |