Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701L | Xác Suất Thống Kê | 0 | 42 | 39 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Hoàng Hải Vân | C104 | Lý thuyết | 3 | 40 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Vũ Trường Huy | 2312400049 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Đinh Thị Thu Huyên | 2312400077 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Trương Đức Hưng | 2312400070 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Bùi Quang Thiện | 2312400041 | QT2701L | 3 | Không phép | absent |