Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | 0 | 42 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C203 | Lý thuyết | 2 | 20 | 10 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Phương Dung | 2212401015 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Quang Dũng | 2212402008 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Thị Huyền Linh | 2112407020 | QT2501N | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Quang Phúc | 2212402021 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Hải Long | 2212402007 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Lương Đức Tiến | 2212402024 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Văn Tuấn Anh | 2212402020 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Mai Huyền Trang | 2212402023 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Hoàng Thị Phương Thảo | 2212402011 | QT2601N | 2 | Không phép | absent |