Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | 0 | 42 | 34 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | B202 | Lý thuyết | 2 | 29 | 1 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Tiến Công | 2212402017 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Đinh Phượng Xuân Mai | 2112402005 | QT2501N | 1 | Không phép | late | ||
3 | Vũ Sao Mai | 2112402010 | QT2501N | 1 | Không phép | late | ||
4 | Nguyễn Thị Ninh | 2112402006 | QT2501N | 1 | Không phép | late | ||
5 | Đặng Ngọc Uyên | 2212402004 | QT2601N | 1 | Không phép | late |