Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701L | Xác Suất Thống Kê | 0 | 42 | 39 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Hoàng Hải Vân | C104 | Lý thuyết | 3 | 35 | 9 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Ngọc Anh | 2312400001 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Lương Thị Ngọc Bích | 2312400016 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Trịnh Anh Cường | 2312400050 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Đỗ Thị Hằng | 2312400046 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Vũ Trường Huy | 2312400049 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Trần Quang Hùng | 2312400069 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Thị Hoàng Quyên | 2312400035 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Đỗ Vĩnh Thành Trung | 2312400079 | QT2701L | 3 | Không phép | absent |