Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT26K-NNguyên Lý Thống Kê02715vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Nguyễn Thị TìnhB103Lý thuyết32422Bình thườngĐã hoàn thành

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Nguyễn Quang Dũng2212402008QT2601N
22.22%
77.78%
3Không phépabsent
2Phạm Ngọc Ánh2212401011QT2601K
33.33%
66.67%
3Không phépabsent
3Bùi Thị Bến2212401007QT2601K
22.22%
77.78%
3Không phépabsent
4Phạm Tiến Công2212402017QT2601N
11.11%
88.89%
3Không phépabsent
5Ngô Thị Thu Hương2212401017QT2601K
22.22%
77.78%
3Không phépabsent
6Vũ Yến Nhi2212401004QT2601K
11.11%
88.89%
3Không phépabsent
7Vũ Hoàng Phú2212402016QT2601N
33.33%
66.67%
3Không phépabsent
8Lương Đức Tiến2212402024QT2601N
33.33%
66.67%
3Không phépabsent
9Đỗ Hoàng Châu Uyên2212402006QT2601N
11.11%
88.89%
3Không phépabsent
10Đỗ Thị Hà Vy2212401014QT2601K
22.22%
77.78%
3Không phépabsent
11Vũ Duy Linh2212402003QT2601N
11.11%
88.89%
3Không phépabsent
12Vũ Đức Long2212401009QT2601N
11.11%
88.89%
3Không phépabsent
13Hoàng Thị Phương Thảo2212402011QT2601N
11.11%
88.89%
3Không phépabsent
14Đặng Ngọc Uyên2212402004QT2601N
11.11%
88.89%
3Không phépabsent
15Nguyễn Thị Phương Dung2212401015QT2601N
22.22%
77.78%
3Không phépabsent
16Nguyễn Trung Đức2212402015QT2601N
11.11%
88.89%
3Không phépabsent
17Phạm Ngọc Lan2212401002QT2601K
33.33%
66.67%
3Không phépabsent
18Phan Thị Thuỳ Linh2212401016QT2601K
22.22%
77.78%
3Không phépabsent
19Đỗ Hồng Ngọc2212401019QT2601K
11.11%
88.89%
3Không phépabsent
20Nguyễn Thị Minh Quyên2212401005QT2601K
11.11%
88.89%
3Không phépabsent
21Mai Huyền Trang2212402023QT2601N
11.11%
88.89%
3Không phépabsent
22Cao Thị Hải Yến2212401006QT2601K
33.33%
66.67%
3Không phépabsent

Nội dung buổi học

Cương 3 (tiếp)
3.3. Các tham số đo độ phân tán (LT, BT, TL)
Chương 4: Điều tra chọn mẫu
4.1. Khái niệm, ý nghĩa & phân loại điều tra chọn mẫu (LT)
4.2. Điều tra chọn mẫu ngẫu nhiên (LT, BT, TL)

Lịch trình kế hoạch