Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT2701LBơi Lội Nguyễn Thị Nhung0300vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Đức Anh2312400024QT2701L
0%
100.0%
0000
2Nguyễn Đức Anh2312400066QT2701L
0%
100.0%
0000
3Phạm Ngọc Anh2312400001QT2701L
0%
100.0%
0000
4Nguyễn Tường Anh2312400027QT2701L
0%
100.0%
0000
5Nguyễn Quốc An2312400014QT2701L
0%
100.0%
0000
6Lương Thị Ngọc Bích2312400016QT2701L
0%
100.0%
0000
7Nguyễn Thị Ngọc Bích2312400032QT2701L
0%
100.0%
0000
8Vũ Văn Chính2312400061QT2701L
0%
100.0%
0000
9Nguyễn Minh Công2312400076QT2701L
0%
100.0%
0000
10Trịnh Anh Cường2312400050QT2701L
0%
100.0%
0000
11Phan Tiến Dũng2312400006QT2701L
0%
100.0%
0000
12Nguyễn Văn Dũng2312400073QT2701L
0%
100.0%
0000
13Nguyễn Thành Đạt2312400081QT2701L
0%
100.0%
0000
14Nguyễn Thành Đông2312400054QT2701L
0%
100.0%
0000
15Bùi Đức2312400007QT2701L
0%
100.0%
0000
16Vũ Hoàng Gia2312400026QT2701L
0%
100.0%
0000
17Lưu Phương Hà2312700003QT2701L
0%
100.0%
0000
18Đỗ Thị Hằng2312400046QT2701L
0%
100.0%
0000
19Trần Quang Hoàn2312400074QT2701L
0%
100.0%
0000
20Vũ Minh Hòa2312408001QT2701L
0%
100.0%
0000
21Đinh Thị Thu Huyên2312400077QT2701L
0%
100.0%
0000
22Đỗ Hoàng Huy2312400063QT2701L
0%
100.0%
0000
23Phạm Vũ Trường Huy2312400049QT2701L
0%
100.0%
0000
24Trương Đức Hưng2312400070QT2701L
0%
100.0%
0000
25Lê Đức Hùng2312400040QT2701L
0%
100.0%
0000
26Trần Quang Hùng2312400069QT2701L
0%
100.0%
0000
27Hồ Trần Trúc Lam2312400017QT2701L
0%
100.0%
0000
28Vũ Thị Kim Liên2312400084QT2701L
0%
100.0%
0000
29Trần Khánh Linh2312700039QT2701L
0%
100.0%
0000
30Đào Thị Thùy Linh2312400053QT2701L
0%
100.0%
0000
31Trần Gia Lộc2312400080QT2701L
0%
100.0%
0000
32Vũ Ánh Xuân Mai2312400023QT2701L
0%
100.0%
0000
33Trần Thái Nhật2312400015QT2701L
0%
100.0%
0000
34Đinh Thị Phương Oanh2312400082QT2701L
0%
100.0%
0000
35Nguyễn Thị Hoàng Quyên2312400035QT2701L
0%
100.0%
0000
36Đoàn Phú Quý2312400078QT2701L
0%
100.0%
0000
37Nguyễn Trường Sơn2312400038QT2701L
0%
100.0%
0000
38Đỗ Hoàng Thành2312400064QT2701L
0%
100.0%
0000
39Đỗ Xuân Thắng2312400031QT2701L
0%
100.0%
0000
40Bùi Quang Thiện2312400041QT2701L
0%
100.0%
0000
41Vũ Thị Quỳnh Trang2312400056QT2701L
0%
100.0%
0000
42Đỗ Vĩnh Thành Trung2312400079QT2701L
0%
100.0%
0000
43Nguyễn Lam Trường2312400005QT2701L
0%
100.0%
0000
44Trần Thị Ánh Tuyết2312400011QT2701L
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến