Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT26K-NNguyên Lý Thống Kê02715vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Nguyễn Thị TìnhB103Lý thuyết33511Bình thườngĐã hoàn thành

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Nguyễn Hoàng Thái An2212401010QT2601K
22.22%
77.78%
3Không phépabsent
2Phạm Văn Tuấn Anh2212402020QT2601N
11.11%
88.89%
3Không phépabsent
3Phạm Ngọc Ánh2212401011QT2601K
33.33%
66.67%
3Không phépabsent
4Bùi Thị Bến2212401007QT2601K
22.22%
77.78%
3Không phépabsent
5Nguyễn Thị Phương Dung2212401015QT2601N
22.22%
77.78%
3Không phépabsent
6Nguyễn Quang Dũng2212402008QT2601N
22.22%
77.78%
3Không phépabsent
7Ngô Thị Thu Hương2212401017QT2601K
22.22%
77.78%
3Không phépabsent
8Phạm Ngọc Lan2212401002QT2601K
33.33%
66.67%
3Không phépabsent
9Vũ Hoàng Phú2212402016QT2601N
33.33%
66.67%
3Không phépabsent
10Lương Đức Tiến2212402024QT2601N
33.33%
66.67%
3Không phépabsent
11Cao Thị Hải Yến2212401006QT2601K
33.33%
66.67%
3Không phépabsent

Nội dung buổi học

Chương 5: Hồi quy và tương quan
5.1. Mối lhệ giữa các HT. Nhiệm vụ của PP HQ & TQ (LT)
5.2. Lhệ TQ tuyến tính giữa 2 tiêu thức số lượng
Chương 6: Dãy số thời gian
6.1.Khái niệm về dãy số thời gian (LT)
6.2.Các chỉ tiêu phân tích dãy số thời gian (LT, BT, TL)

Lịch trình kế hoạch