Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT26L,NQuản Trị Nhân Lực0450vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Nguyễn Thị Hoàng ĐanC103Lý thuyết32913Bình thườngĐược chấp nhận

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Đào Quỳnh Anh2212408025QT2601L
26.67%
73.33%
3Không phépabsent
2Phạm Tiến Công2212402017QT2601N
6.67%
93.33%
3Không phépabsent
3Nguyễn Mạnh Đại Cương2212402010QT2601N
31.11%
68.89%
3Không phépabsent
4Nguyễn Thị Phương Dung2212401015QT2601N
6.67%
93.33%
3Không phépabsent
5Nguyễn Quang Dũng2212402008QT2601N
17.78%
82.22%
3Không phépabsent
6Nguyễn Thị Thùy Dương2212408001QT2601L
6.67%
93.33%
3Không phépabsent
7Nguyễn Thu Hà2212408020QT2601L
6.67%
93.33%
3Không phépabsent
8Phạm Sĩ Tuấn Kiệt2212402013QT2601N
2.22%
97.78%
1Không phéplate
9Vũ Duy Linh2212402003QT2601N
6.67%
93.33%
3Không phépabsent
10Nguyễn Hải Long2212402007QT2601N
6.67%
93.33%
3Không phépabsent
11Nguyễn Tấn Quang2212402002QT2601N
13.33%
86.67%
3Không phépabsent
12Lương Đức Tiến2212402024QT2601N
6.67%
93.33%
3Không phépabsent
13Mai Huyền Trang2212402023QT2601N
11.11%
88.89%
3Không phépabsent
14Lê Minh Trúc2212408021QT2601L
11.11%
88.89%
3Không phépabsent
15Nguyễn Thu Trang2212408017QT2601L
4.44%
95.56%
1Không phéplate

Nội dung buổi học

1.4 Chức năng QTNS 1.5 Xu hướng thách đố và các…
1.6 Các lý thuyết về QTNS; 1.7 Đánh giá trình độ QTNS
1.8 QTNS – Doanh nghiệp Việt Nam
CHƯƠNG 2: MÔI TRƯỜNG QUẢN TRỊ TNNS
2.1.Tình huống

Lịch trình kế hoạch