Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT26M-LNguyên Lý Thống Kê04521vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Nguyễn Thị TìnhB101Lý thuyết33014Bình thườngĐã hoàn thành

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Nguyễn Hoàng An2212407023QT2601M
17.78%
82.22%
3Không phépabsent
2Lê Song Anh2212755009QT2601L
40.0%
60.0%
3Không phépabsent
3Nguyễn Thu Dịu2212408003QT2601L
6.67%
93.33%
3Không phépabsent
4Nguyễn Khánh Duy2212408015QT2601L
6.67%
93.33%
3Không phépabsent
5Nguyễn Thị Thùy Dương2212408001QT2601L
20.0%
80.0%
3Không phépabsent
6Tăng Tùng Dương2212407018QT2601L
40.0%
60.0%
3Không phépabsent
7Dương An Huy2212408014QT2601L
13.33%
86.67%
3Không phépabsent
8Vương Thị Ngọc Huyền2212407008QT2601M
26.67%
73.33%
3Không phépabsent
9Hoàng Thị Mai Hương2212407005QT2601M
26.67%
73.33%
3Không phépabsent
10Phạm Đức Lương2212407026QT2601M
40.0%
60.0%
3Không phépabsent
11Phạm Duy Nam2212407021QT2601M
15.56%
84.44%
3Không phépabsent
12Bùi Thị Thảo2212407025QT2601M
22.22%
77.78%
3Không phépabsent
13Nguyễn Thị Thanh Thảo2212407020QT2601M
6.67%
93.33%
3Không phépabsent
14Vũ Ngọc Trung2212407011QT2601M
6.67%
93.33%
3Không phépabsent

Nội dung buổi học

8.2.Hệ thống chỉ tiêu đo lường kết quả SXKD (LT, BT, TL)
8.3.Thống kê chất lượng sản phẩm (LT, BT, TL)
8.4.Phương pháp PT tài liệu thống kê KQSXKD (LT, BT, TL)

Lịch trình kế hoạch