Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26L,N | Quản Trị Nhân Lực | 0 | 45 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C103 | Lý thuyết | 3 | 29 | 13 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Đào Quỳnh Anh | 2212408025 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Tiến Công | 2212402017 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thị Phương Dung | 2212401015 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Quang Dũng | 2212402008 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2212408001 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Thu Hà | 2212408020 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Sĩ Tuấn Kiệt | 2212402013 | QT2601N | 1 | Không phép | late | ||
9 | Vũ Duy Linh | 2212402003 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Hải Long | 2212402007 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Tấn Quang | 2212402002 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Lương Đức Tiến | 2212402024 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Mai Huyền Trang | 2212402023 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Lê Minh Trúc | 2212408021 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Nguyễn Thu Trang | 2212408017 | QT2601L | 1 | Không phép | late |