Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26M-L | Nguyên Lý Thống Kê | 0 | 45 | 21 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Tình | B101 | Lý thuyết | 3 | 30 | 14 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Đức Lương | 2212407026 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Xuân Minh | 2212407013 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Trần Anh Quyên | 2212407019 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Hoàng An | 2212407023 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Đào Quỳnh Anh | 2212408025 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Lê Song Anh | 2212755009 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Tăng Tùng Dương | 2212407018 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Lê Thu Hà | 2212407015 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Vũ Như Huệ | 2212407024 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Vương Thị Ngọc Huyền | 2212407008 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Hoàng Thị Mai Hương | 2212407005 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Lã Duy Sáng | 2212408013 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Đào Phương Thảo | 2212407009 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Bùi Thị Thảo | 2212407025 | QT2601M | 3 | Không phép | absent |