Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701 | Kinh Tế Vi Mô | 0 | 48 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | B202 | Lý thuyết | 3 | 39 | 3 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Vũ Ánh Xuân Mai | 2312400023 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Đoàn Phú Quý | 2312400078 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Hương Thảo | 2312400039 | QT2701 | 1 | Không phép | late | ||
4 | Nguyễn Trường Sơn | 2312400038 | QT2701 | 1 | Không phép | late | ||
5 | Đỗ Vĩnh Thành Trung | 2312400079 | QT2701 | 1 | Không phép | late | ||
6 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Phạm Đại Dương | 2312400025 | QT2701 | 1 | Không phép | late | ||
8 | Vũ Hoàng Gia | 2312400026 | QT2701 | 1 | Không phép | late | ||
9 | Phạm Quốc Huy | 2312400010 | QT2701 | 1 | Không phép | late |