Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DL2701 | Chuyên Đề Văn Hoá Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 0 | 30 | 2 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Lê Cẩm Anh | 2312601013 | DL2701 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Bùi Ngọc Anh | 2312601003 | DL2701 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Nguyễn Hữu Chiến | 2312601014 | DL2701 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Trần Văn Dũng | 2312601009 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Hoàng Hữu Dương | 2312601015 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2312601010 | DL2701 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Trịnh Xuân Hiệp | 2312601005 | DL2701 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Trần Ngọc Hưng | 2312601012 | DL2701 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Tăng Tự Nguyên | 2312601001 | DL2701 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Trần Thị Thanh Nhàn | 2312601007 | DL2701 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Vũ Quang Tuấn | 2312601002 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 07h00 06/09/2024 | B101 | 2 | DL2701 Chuyên Đề Văn Hoá Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 3.2. Đặc trưng văn hóa 3.3. Tiểu vùng văn hóa | Nguyễn Lê Cẩm Anh (2t, false) Bùi Ngọc Anh (2t, false) Nguyễn Hữu Chiến (2t, false) Nguyễn Thị Minh Hạnh (2t, false) Trịnh Xuân Hiệp (2t, false) Trần Ngọc Hưng (2t, false) Tăng Tự Nguyên (2t, false) Trần Thị Thanh Nhàn (2t, false) |