Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701 | Kinh Tế Vi Mô | 0 | 48 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | B202 | Lý thuyết | 3 | 40 | 2 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400024 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Bùi Đức | 2312400007 | QT2701 | 1 | Không phép | late | ||
3 | Phạm Quốc Huy | 2312400010 | QT2701 | 1 | Không phép | late | ||
4 | Nguyễn Thị Hoàng Quyên | 2312400035 | QT2701 | 1 | Không phép | late | ||
5 | Đoàn Phú Quý | 2312400078 | QT2701 | 1 | Không phép | late | ||
6 | Nguyễn Trường Sơn | 2312400038 | QT2701 | 1 | Không phép | late | ||
7 | Trần Lê Minh Thu | 2312400009 | QT2701 | 1 | Không phép | late | ||
8 | Đỗ Vĩnh Thành Trung | 2312400079 | QT2701 | 1 | Không phép | late | ||
9 | Phạm Bảo Ngọc | 2312400083 | QT2701 | 3 | Không phép | absent |