Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26K-N | Quản Trị Rủi Ro Và Thay Đổi | 0 | 39 | 33 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C201 | Lý thuyết | 3 | 22 | 9 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thị Phương Dung | 2212401015 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Duy Linh | 2212402003 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Đức Long | 2212401009 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Quang Phúc | 2212402021 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Thị Minh Quyên | 2212401005 | QT2601K | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Hoàng Thị Phương Thảo | 2212402011 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Đỗ Hoàng Châu Uyên | 2212402006 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Quốc Việt | 2212401025 | QT2601K | 3 | Không phép | absent |