Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT26K-NQuản Trị Rủi Ro Và Thay Đổi Nguyễn Thị Hoàng Đan03918vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Đinh Thị Vân Anh2212402018QT2601N
0%
100.0%
0000
2Phạm Văn Tuấn Anh2212402020QT2601N
20.0%
80.0%
90000
3Bùi Thị Bến2212401007QT2601K
0%
100.0%
0000
4Nguyễn Mạnh Đại Cương2212402010QT2601N
30.77%
69.23%
120000
5Nguyễn Thị Phương Dung2212401015QT2601N
23.08%
76.92%
90000
6Lê Thị Duyên2212402001QT2601N
0%
100.0%
0000
7Nguyễn Trung Đức2212402015QT2601N
15.38%
84.62%
60000
8Nguyễn Hương Giang2212401023QT2601K
0.0%
100.0%
00000
9Đoàn Thu Hằng2212402025QT2601N
0.0%
100.0%
00000
10Ngô Thị Vinh Hoa2212401008QT2601K
0%
100.0%
0000
11Lê Khánh Huyền2212401012QT2601K
6.67%
93.33%
30000
12Vũ Thị Phương Lan2212401021QT2601K
0%
100.0%
0000
13Vũ Duy Linh2212402003QT2601N
15.38%
84.62%
60000
14Trần Nguyễn Phương Linh2212408016QT2601K
0.0%
100.0%
00000
15Vũ Thị Khánh Linh2212401003QT2601K
6.67%
93.33%
30000
16Vũ Đức Long2212401009QT2601N
7.69%
92.31%
30000
17Bùi Thành Nam2212402014QT2601N
0%
100.0%
0000
18Trần Phương Nga2212402009QT2601N
0%
100.0%
0000
19Đặng Hải Ngân2212401013QT2601K
0%
100.0%
0000
20Đỗ Hồng Ngọc2212401019QT2601K
0%
100.0%
0000
21Vũ Yến Nhi2212401004QT2601K
6.67%
93.33%
30000
22Nguyễn Quang Phúc2212402021QT2601N
15.38%
84.62%
60000
23Nguyễn Tấn Quang2212402002QT2601N
6.67%
93.33%
30000
24Vũ Văn Quân2212402012QT2601N
0%
100.0%
0000
25Nguyễn Thị Minh Quyên2212401005QT2601K
15.38%
84.62%
60000
26Hoàng Thị Phương Thảo2212402011QT2601N
15.38%
84.62%
60000
27Nguyễn Vân Thuỳ2212401018QT2601K
0%
100.0%
0000
28Phạm Phương Thúy2212401001QT2601K
0%
100.0%
0000
29Mai Huyền Trang2212402023QT2601N
7.69%
92.31%
30000
30Đỗ Hoàng Châu Uyên2212402006QT2601N
7.69%
92.31%
30000
31Đặng Ngọc Uyên2212402004QT2601N
0%
100.0%
0000
32Nguyễn Quốc Việt2212401025QT2601K
7.69%
92.31%
30000
33Đỗ Thị Hà Vy2212401014QT2601K
0.0%
100.0%
00000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
108h55 13/08/2024C2013QT26K-N
Quản Trị Rủi Ro Và Thay Đổi
Nguyễn Thị Hoàng ĐanGiới thiệu học phần
Chương 1. Tổng quan Quản trị rủi ro
1.1. Các khái niệm về phân loại rủi ro


Phạm Văn Tuấn Anh (3t, false)
Nguyễn Mạnh Đại Cương (3t, false)
Nguyễn Thị Phương Dung (3t, false)
Nguyễn Quang Dũng (3t, false)
Nguyễn Trung Đức (3t, false)
Lê Khánh Huyền (3t, false)
Ngô Thị Thu Hương (3t, false)
Vũ Duy Linh (3t, false)
Vũ Thị Khánh Linh (3t, false)
Phan Thị Thuỳ Linh (3t, false)
Vũ Yến Nhi (3t, false)
Nguyễn Quang Phúc (3t, false)
Nguyễn Tấn Quang (3t, false)
208h55 20/08/2024C2013QT26K-N
Quản Trị Rủi Ro Và Thay Đổi
Nguyễn Thị Hoàng Đan1.2. Sự tồn tại khách quan của rủi ro
1.3. Khái niệm quản trị rủi ro
1.4. Nguyên tắc, mục tiêu và nhiệm vụ của quản trị rủi ro
Phạm Văn Tuấn Anh (3t, false)
308h55 27/08/2024C2013QT26K-N
Quản Trị Rủi Ro Và Thay Đổi
Nguyễn Thị Hoàng Đan1.4. Nguyên tắc, mục tiêu và nhiệm vụ của quản trị rủi ro
1.5. Mối quan hệ chức năng giữa QTRR và QTCL, QTHĐ
1.6. Tiến trình quản trị rủi ro
Phạm Văn Tuấn Anh (3t, false)
408h55 10/09/2024C2013QT26K-N
Quản Trị Rủi Ro Và Thay Đổi
Nguyễn Thị Hoàng Đan1.6. Tiến trình quản trị rủi ro
Chương 2: Nhận dạng rủi ro
2.1. Khái niệm
2.2. Các thành phần của rủi ro
Nguyễn Mạnh Đại Cương (3t, false)
Nguyễn Thị Phương Dung (3t, false)
Vũ Duy Linh (3t, false)
Vũ Đức Long (3t, false)
Nguyễn Quang Phúc (3t, false)
Nguyễn Thị Minh Quyên (3t, false)
Hoàng Thị Phương Thảo (3t, false)
Đỗ Hoàng Châu Uyên (3t, false)
Nguyễn Quốc Việt (3t, false)
508h55 17/09/2024C2013QT26K-N
Quản Trị Rủi Ro Và Thay Đổi
Nguyễn Thị Hoàng Đan2.2. Các thành phần của rủi ro
2.3.Các phương pháp nhận dạng rủi ro
Mai Huyền Trang (3t, false)
Nguyễn Mạnh Đại Cương (3t, false)
608h55 01/10/2024C2013QT26K-N
Quản Trị Rủi Ro Và Thay Đổi
Nguyễn Thị Hoàng Đan2.3.Các phương pháp nhận dạng rủi ro
2.4. Phân tích mối hiểm họa
Nguyễn Mạnh Đại Cương (3t, false)
Nguyễn Thị Phương Dung (3t, false)
Nguyễn Trung Đức (3t, false)
Nguyễn Thị Minh Quyên (3t, false)
Hoàng Thị Phương Thảo (3t, false)

Lịch trình dự kiến