Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26K-N | Quản Trị Rủi Ro Và Thay Đổi | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C201 | Lý thuyết | 3 | 31 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Mai Huyền Trang | 2212402023 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 3 | Không phép | absent |