Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2401K | Kế Toán Máy | 0 | 50 | 12 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Kim Oanh | D201 | Lý thuyết | 2 | 9 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Đỗ Vân Anh | 2012401009 | QT2401K | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Văn Hùng | 2012401001 | QT2401K | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Trần Ngân Mỹ | 1812401023 | QT2401K | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thu Thảo | 2012407007 | QT2401K | 2 | Có phép | absent | ||
5 | Hoàng Thị Ngọc Quyên | 2012401012 | QT2401K | 2 | Không phép | absent |