Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT24N-K-NA23T | Kinh Tế Quốc Tế | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Nga | C201 | Lý thuyết | 2 | 23 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Vũ Thị Điểm | 1912752003 | NA2301T | 2 | Có phép | absent | p | |
2 | Nguyễn Bảo Hân | 2012402005 | QT2401N | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 2012402001 | QT2401N | 2 | Có phép | absent | p | |
4 | Nguyễn Thùy Linh | 1712752003 | NA2301T | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Bảo Ngọc | 2012405006 | QT2401N | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Vũ Đình Phong | 1812404001 | QT2201N | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Trần Phương Thảo | 2012401003 | QT2401K | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Đỗ Vân Anh | 2012401009 | QT2401K | 2 | Có phép | absent | p |