Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA25A-M-NA26A | Văn Hóa Anh-mỹ | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 0 | 36 | 24 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm trung bình kiểm tra (60%) | Điểm quá trình |
1 | Đặng Ngọc Anh | 2212756024 | NA2601A | 0 | 4.0 | 4.0 | 8 | |
2 | Đặng Thị Hoàng An | 2112751029 | NA2501A | 0 | 4.0 | 5.0 | 9 | |
3 | Đặng Biên Cương | 2212756003 | NA2601A | 0 | 4.0 | 4.0 | 8 | |
4 | Nguyễn Văn Cường | 2112753001 | NA2501A | 0 | 4.0 | 4.0 | 8 | |
5 | Nguyễn Thị Diễm | 2112752004 | NA2501M | 0 | 4.0 | 4.0 | 8 | |
6 | Phan Đức Duy | 2112751008 | NA2501A | 0 | 4.0 | 2.0 | 6 | |
7 | Phạm Hải Dương | 2112751004 | NA2501A | 0 | 4.0 | 5.0 | 9 | |
8 | Đào Thị Mai Hương | 2112751014 | NA2501A | 0 | 4.0 | 4.0 | 8 | |
9 | Phùng Quang Khải | 2112751011 | NA2501A | 0 | 4.0 | 4.0 | 8 | |
10 | Mai Thị Lan | 2112753003 | NA2501A | 0 | 4.0 | 4.0 | 8 | |
11 | Lê Diệu Linh | 2212756007 | NA2601A | 0 | 4.0 | 4.0 | 8 | |
12 | Nguyễn Gia Long | 2112751017 | NA2501A | 0 | 4.0 | 4.0 | 8 | |
13 | Phạm Thị Như Mẫn | 2212756006 | NA2601A | 0 | 4.0 | 5.0 | 9 | |
14 | Nguyễn Nhật Minh | 2112751026 | NA2501A | 0 | 4.0 | 5.0 | 9 | |
15 | Phạm Thị Ngát | 2112751021 | NA2501M | 0 | 4.0 | 4.0 | 8 | |
16 | Đào Thanh Nhung | 2112751019 | NA2501A | 0 | 4.0 | 4.0 | 8 | |
17 | Đào Vân Như | 2112751009 | NA2501A | 0 | 4.0 | 4.0 | 8 | |
18 | Trần Ngọc Quỳnh | 2112751012 | NA2501M | 0 | 4.0 | 4.0 | 8 | |
19 | Trần Thị Thảo | 2112751018 | NA2501A | 0 | 4.0 | 4.0 | 8 | |
20 | Nguyễn Thị Thu Thơm | 2112752003 | NA2501M | 0 | 4.0 | 4.0 | 8 | |
21 | Đặng Anh Thư | 2112751020 | NA2501A | 0 | 4.0 | 4.0 | 8 | |
22 | Nguyễn Lam Trường | 2112751015 | NA2501A | 0 | 4.0 | 4.0 | 8 | |
23 | Trịnh Đình Tuấn | 2112751013 | NA2501A | 0 | 4.0 | 3.0 | 7 | |
24 | Nguyễn Đình Vũ | 2212756004 | NA2601A | 3 | 2.0 | 5.0 | 7 | |
25 | Trần Nguyễn Minh Vỹ | 2112751005 | NA2501A | 0 | 4.0 | 4.0 | 8 | |
26 | Nguyễn Thu Yến | 2112752002 | NA2501M | 0 | 4.0 | 4.0 | 8 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 07h00 21/08/2024 | C103 | 3 | NA25A-M-NA26A Văn Hóa Anh-mỹ | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
2 | 07h00 28/08/2024 | C103 | 3 | NA25A-M-NA26A Văn Hóa Anh-mỹ | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Nguyễn Đình Vũ (3t, ) | |
3 | 07h00 04/09/2024 | C103 | 3 | NA25A-M-NA26A Văn Hóa Anh-mỹ | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
4 | 07h00 11/09/2024 | C103 | 3 | NA25A-M-NA26A Văn Hóa Anh-mỹ | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
5 | 07h00 18/09/2024 | C103 | 3 | NA25A-M-NA26A Văn Hóa Anh-mỹ | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
6 | 07h00 02/10/2024 | C103 | 3 | NA25A-M-NA26A Văn Hóa Anh-mỹ | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
7 | 07h00 09/10/2024 | C103 | 3 | NA25A-M-NA26A Văn Hóa Anh-mỹ | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
8 | 07h00 16/10/2024 | C103 | 3 | NA25A-M-NA26A Văn Hóa Anh-mỹ | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |