Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2501M | Kế Toán Tài Chính | 0 | 63 | 54 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Thúy Hồng | C202 | Lý thuyết | 3 | 7 | 9 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Minh Ánh | 2112407010 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Hồng Chương | 2112407004 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 2112407008 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Xuân Hải | 2112407029 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Đặng Thị Thùy Linh | 2112407002 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Thị Thanh Nhung | 2112407018 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Mai Phương | 2112407026 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Thái Sơn | 2112407032 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Quý Thành | 2112407023 | QT2501M | 3 | Không phép | absent |