Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA25 | Nói 2 | 0 | 49 | 16 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phan Thị Mai Hương | C103 | Lý thuyết | 3 | 41 | 1 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Thị Phương Anh | 2112755010 | NA2501H | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phan Đức Duy | 2112751008 | NA2501A | 1 | Không phép | late |