Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA25A-M | Văn Học Anh - Mỹ | Nguyễn Thị Thu Huyền | 0 | 30 | 6 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Đặng Thị Hoàng An | 2112751029 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Nguyễn Văn Cường | 2112753001 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Thị Diễm | 2112752004 | NA2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Phan Đức Duy | 2112751008 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Phạm Hải Dương | 2112751004 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Đào Thị Mai Hương | 2112751014 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Phùng Quang Khải | 2112751011 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Mai Thị Lan | 2112753003 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Nguyễn Gia Long | 2112751017 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Nguyễn Nhật Minh | 2112751026 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Phạm Thị Ngát | 2112751021 | NA2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Đào Thanh Nhung | 2112751019 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Đào Vân Như | 2112751009 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Trần Ngọc Quỳnh | 2112751012 | NA2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Trần Thị Thảo | 2112751018 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Nguyễn Thị Thu Thơm | 2112752003 | NA2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Đặng Anh Thư | 2112751020 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Nguyễn Lam Trường | 2112751015 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Trịnh Đình Tuấn | 2112751013 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Trần Nguyễn Minh Vỹ | 2112751005 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Nguyễn Thu Yến | 2112752002 | NA2501M | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 08h55 12/08/2024 | C103 | 3 | NA25A-M Văn Học Anh - Mỹ | Nguyễn Thị Thu Huyền | ||
2 | 08h55 19/08/2024 | C103 | 3 | NA25A-M Văn Học Anh - Mỹ | Nguyễn Thị Thu Huyền |